1
|
4387730742
|
Nguyên liệu: SODIUM HYALURONATE sx thuốc Samaca. Tiêu chuẩn BP2018. Số lô: 19061301. NSX: 11/06/2019. HSD: 11/06/2021. Nhà SX: Bloomage Freda Biopharm Co.,Ltd - China. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
BLOOMAGE FREDA BIOPHARMA CO., LTD
|
2019-09-19
|
CHINA
|
2.3 KGM
|
2
|
4384116922
|
Nguyên liệu: SODIUM HYALURONATE sx thuốc Samaca. Tiêu chuẩn BP2018. Số lô: 19022301. NSX: 20/02/2019. HSD: 20/02/2021. Nhà SX: Bloomage Freda Biopharm Co.,Ltd - China. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
BLOOMAGE FREDA BIOPHARMA CO., LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
2 KGM
|
3
|
COS 15060181
|
Nguyên liệu: SODIUM HYALURONATE sx thuốc Samaca. Tiêu chuẩn BP2018. Số lô: 19022301. NSX: 20/02/2019. HSD: 20/02/2021. Nhà SX: Bloomage Freda Biopharm Co.,Ltd - China. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
BLOOMAGE FREDA BIOPHARMA CO., LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
2 KGM
|
4
|
COS 15060082
|
Mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: NATRI HYALURONAT(SODIUM HYALURONATE). Tiêu chuẩn EP7.0. Số lô: 18082901. NSX: 26/08/2018. HSD: 26/08/2020. Nhà SX: Bloomage Freda Biopharm Co.,Ltd - China. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
BLOOMAGE FREDA BIOPHARMA CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
0.75 KGM
|
5
|
COS 15060082
|
Mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: NATRI HYALURONAT(SODIUM HYALURONATE). Tiêu chuẩn EP7.0. Số lô: 18082901. NSX: 26/08/2018. HSD: 26/08/2020. Nhà SX: Bloomage Freda Biopharm Co.,Ltd - China. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
BLOOMAGE FREDA BIOPHARMA CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
0.75 KGM
|
6
|
COS 15060082
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: NATRI HYALURONAT. Tiêu chuẩn EP7.0. Số lô: 18082901. NSX: 26/08/2018. HSD: 26/08/2020. Nhà SX: Bloomage Freda Biopharm Co.,Ltd - China. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Traphaco
|
BLOOMAGE FREDA BIOPHARMA CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
0.75 KGM
|