1
|
3182964536
|
V100C-56#&VẢI 100% COTTON KHỔ 63"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BLACK PEONY (HK) LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
10 YRD
|
2
|
221021MGSGN21A230368
|
64340-24QJ#&VẢI DENIM 62% TENCEL 27% COTTON 11% POLYESTER TRỌNG LƯỢNG: 6.5 OZ/YD2 KHỔ CẮT 54"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BLACK PEONY (HK) LIMITED
|
2021-10-28
|
CHINA
|
10153.7 YRD
|
3
|
3064892515
|
63031-CJ#&VẢI DỆT THOI 100% TENCEL KHỔ 58"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BLACK PEONY (HK) LIMITED
|
2021-10-21
|
CHINA
|
25 YRD
|
4
|
8381511784
|
V100C-56#&VẢI DENIM 100% COTTON KHỔ 58"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BLACK PEONY (HK) LIMITED
|
2021-10-15
|
CHINA
|
25 YRD
|
5
|
190921SEFLV21090039
|
64340-24QJ#&VẢI DENIM 62% TENCEL 27% COTTON 11% POLYESTER KHỔ 55"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BLACK PEONY (HK) LIMITED
|
2021-09-27
|
CHINA
|
11664.8 YRD
|
6
|
080821NB202100001332
|
10113#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ rộng 58", dài 17,284.4 yds, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
BLACK PEONY (HK) LIMITED
|
2021-08-16
|
CHINA
|
23283.71 MTK
|
7
|
210621NB202100001221
|
10113#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ rộng 58", dài 5,170.3 yds, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
BLACK PEONY (HK) LIMITED
|
2021-06-29
|
CHINA
|
6964.88 MTK
|
8
|
240421NB202100001108
|
10113#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ rộng 58", dài 5,140.8 yds, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
BLACK PEONY (HK) LIMITED
|
2021-04-29
|
CHINA
|
6925.14 MTK
|
9
|
070221NB202000001750
|
10113#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ rộng 58", dài 6,203.9 yds, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
BLACK PEONY (HK) LIMITED
|
2021-02-18
|
CHINA
|
8357.24 MTK
|
10
|
300920SHHY20091697
|
64340-24QJ#&VẢI DENIM 62% TENCEL 27% COTTON 11% POLYESTER KHỔ 55"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BLACK PEONY (HK) LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
15749.8 YRD
|