1
|
170821COAU7233323450
|
Muội carbon khác, carbon black N330, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Đóng gói 20kg/bag. Hàng không phải chất thải. Khai báo theo PTPL số 949/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
129600 KGM
|
2
|
230721COAU7233070070
|
Muội carbon khác, carbon black N330, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Đóng gói 20kg/bag. Hàng không phải chất thải. Khai báo theo PTPL số 949/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
108000 KGM
|
3
|
230721COAU7233031510
|
Muội carbon khác, carbon black N550, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Đóng gói 20kg/bag. Hàng không phải chất thải. Khai báo theo PTPL số 948/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
21600 KGM
|
4
|
774170758391
|
Bột carbon màu đen - Carbon Black, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa, mã: N330. Ncc: BIRLA CARBON CHINA(WEIFANG)CO,LTD. 1.5kg/gói. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA(WEIFANG)CO,LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
1 UNK
|
5
|
250121COAU7229340170
|
Muội carbon khác, carbon black N550, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 20kg/bag. Khai báo theo kết quả PTPL số 948/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-08-02
|
CHINA
|
21600 KGM
|
6
|
270521COAU7231950630
|
Muội carbon khác, carbon black N550, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 20kg/bag. Khai báo theo kết quả PTPL số 948/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
21600 KGM
|
7
|
270521COAU7231950630
|
Muội carbon khác, carbon black N330, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 20kg/bag. Khai báo theo kết quả PTPL số 949/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
64800 KGM
|
8
|
100521OOLU2667131480
|
Muội carbon khác, carbon black N330, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 20kg/bag. Khai báo theo kết quả PTPL số 949/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-05-27
|
CHINA
|
86400 KGM
|
9
|
010421AQDVHHJ1072030
|
Muội carbon khác, carbon black N330, dạng bột, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 20kg/bag. Khai báo theo kết quả PTPL số 949/TB-KD2 ngày 13/08/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN ABBEY VIệT NAM
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO.,LTD.
|
2021-04-13
|
CHINA
|
86400 KGM
|
10
|
021120COAU7227180020
|
Muội carbon khác - Carbon Black N550. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng bao 20kgs/bao
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
BIRLA CARBON CHINA (WEIFANG) CO., LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
21600 KGM
|