1
|
16040562756
|
CALCITRIOL-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-Số lô: :211201 --NSX:15/12/2021- HSD :14/12/2023-ThôngTư số : 06/ 2018/TT-BYT-mục 7 số 152
|
CôNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
|
BIOCOMPOUNDS PHARMACEUTICAL INC.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
0.1 GRM
|
2
|
16038765860
|
CALCITRIOL- Hàm lượng 98.80%-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-Số lô: :210301 --NSX:01/03/2021- Retest date :28/02/2022-ThôngTư số : 06/ 2018/TT-BYT-mục 7 số 152
|
CôNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
|
BIOCOMPOUNDS PHARMACEUTICAL INC.
|
2021-03-13
|
CHINA
|
0.2 GRM
|
3
|
82852600332
|
CALCITRIOL- Hàm lượng 100.2%-NL dùng để sản xuất thuốc (Kết quả PTPL TTư số 06/ 2018/TT-BYT-mục7số 152 )-SỐ LÔ :200301--NSX:11/03/2020--retest date:10/03/2022
|
Công ty TNHH PHIL INTER PHARMA
|
BIOCOMPOUNDS PHARMACEUTICAL INC.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
0.1 GRM
|
4
|
82852495682
|
CALCITRIOL- Hàm lượng 98.50%-NL dùng để sản xuất thuốc (Kết quả PTPL TTư số 06/ 2018/TT-BYT-mục7số 152 )-SỐ LÔ :190901--NSX:12/09/2020--HSD:20/09/2021
|
Công ty TNHH PHIL INTER PHARMA
|
BIOCOMPOUNDS PHARMACEUTICAL INC.
|
2020-01-10
|
CHINA
|
0.2 GRM
|
5
|
16012156060
|
Calcitriol (Dihydroxycholecalciferol)-Vitamin D-Hàm lượng 98.7%- Nguyên liệu sản xuất thuốc
|
Công ty TNHH PHIL INTER PHARMA
|
BIOCOMPOUNDS PHARMACEUTICAL INC
|
2019-08-16
|
CHINA
|
0.3 GRM
|
6
|
16012156060
|
Calcitriol (Dihydroxycholecalciferol)-Vitamin D-Hàm lượng 98.7%- Nguyên liệu sản xuất thuốc
|
Công ty TNHH PHIL INTER PHARMA
|
BIOCOMPOUNDS PHARMACEUTICAL INC
|
2019-08-16
|
CHINA
|
300 MGRM
|