1
|
491848996183
|
Vải 95% Polyester, 5% Elastic, khổ 1.55m,màu da cam, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BINYI TEXTILE COMPANY
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 MTR
|
2
|
491848996183
|
Vải 95% Polyester, 5% Elastic, khổ 1.55m,màu đỏ đô, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BINYI TEXTILE COMPANY
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 MTR
|
3
|
491848996183
|
Vải 95% Polyester, 5% Elastic, khổ 1.55m,màu vàng kim, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BINYI TEXTILE COMPANY
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 MTR
|
4
|
491848996183
|
Vải 95% Polyester, 5% Elastic, khổ 1.55m,màu đỏ tươi, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BINYI TEXTILE COMPANY
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 MTR
|
5
|
491848996183
|
Vải 95% Polyester, 5% Elastic, khổ 1.55m,màu đen, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BINYI TEXTILE COMPANY
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 MTR
|
6
|
491848996183
|
Vải 95% Polyester, 5% Elastic, khổ 1.55m,màu xanh lá cây, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BINYI TEXTILE COMPANY
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 MTR
|
7
|
491848996183
|
Vải 95% Polyester, 5% Elastic, khổ 1.55m,màu xanh dương, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BINYI TEXTILE COMPANY
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 MTR
|
8
|
491848996183
|
Vải 95% Polyester, 5% Elastic, khổ 1.55m,màu xám, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BINYI TEXTILE COMPANY
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 MTR
|
9
|
491848996183
|
Vải 95% Polyester, 5% Elastic, khổ 1.55m,màu trắng, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BINYI TEXTILE COMPANY
|
2019-04-05
|
CHINA
|
6 MTR
|