1
|
160819AQDVHP29170881A
|
Bột ớt CHACKHAN, tên khoa học: Capsicum annuum L. Đóng gói 0.5kg/túi x 20 túi/carton x 50 cartons, Nhà SX: Qingdao Kangjing Food Co.,Ltd. NSX: 08/2019. HSD: 24 tháng kể từ NSX.
|
Hợp tác xã Bình Minh
|
BINGCHAE CO., LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
160819AQDVHP29170881A
|
Bột ớt CHACKHAN, tên khoa học: Capsicum annuum L. Đóng gói 1kg/túi x 10 túi/carton x 100 cartons, Nhà SX: Qingdao Kangjing Food Co.,Ltd. NSX: 08/2019. HSD: 24 tháng kể từ NSX.
|
Hợp tác xã Bình Minh
|
BINGCHAE CO., LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
160819AQDVHP29170881A
|
Bột ớt CHENG JEONG, tên khoa học: Capsicum annuum L. Đóng gói 10kg/túi x 1 túi/carton x 45 cartons, Nhà SX: Qingdao Kangjing Food Co.,Ltd. NSX: 08/2019. HSD: 24 tháng kể từ NSX.
|
Hợp tác xã Bình Minh
|
BINGCHAE CO., LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
450 KGM
|
4
|
160819AQDVHP29170881A
|
Bột ớt CHENG JEONG, tên khoa học: Capsicum annuum L. Đóng gói 1kg/túi x 10 túi/carton x 205 cartons, Nhà SX: Qingdao Kangjing Food Co.,Ltd. NSX: 08/2019. HSD: 24 tháng kể từ NSX.
|
Hợp tác xã Bình Minh
|
BINGCHAE CO., LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
2050 KGM
|
5
|
160819AQDVHP29170881B
|
Kim chi Chack Han (Kim chi cải thảo, không đông lạnh, không bảo quản giấm hoặc axit axetic). Đóng 10 kg/túi x 1 túi/carton. Nhà SX: Qingdao Nongyee Foods Co., Ltd. NSX: 08/2019. HSD: 12 tháng.
|
Hợp tác xã Bình Minh
|
BINGCHAE CO., LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
750 UNK
|
6
|
150319AQDVHP29060880B
|
Bột ớt CHENG JEONG, tên khoa học: Capsicum annuum L, đóng gói 1kg/túi x 10 túi/carton x 250 cartons, Nhà SX: Qingdao Kangjing Food Co.,Ltd. NSX: 03/2019. HSD: 24 tháng kể từ NSX.
|
Hợp tác xã Bình Minh
|
BINGCHAE CO., LTD
|
2019-03-25
|
CHINA
|
2500 KGM
|
7
|
150319AQDVHP29060880A
|
Kim chi Go Hyang (Kim chi cải thảo, không đông lạnh, không bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic),Đóng 10 kg/túi,1 túi/ct.Nhà SX: Qingdao Nongyee Foods Co., Ltd. NSX:03/2019. HSD:12 tháng.1 UNK=1 carton
|
Hợp tác xã Bình Minh
|
BINGCHAE CO., LTD
|
2019-03-25
|
CHINA
|
800 UNK
|
8
|
150319AQDVHP29060880A
|
Kim chi Go Hyang, đóng 10 kg/túi, 1 túi/carton. Nhà SX: Qingdao Nongyee Foods Co., Ltd. NSX: 03/2019. HSD: 12 tháng kể từ NSX. Đơn vị tính: 1 UNK = 1 carton.
|
Hợp tác xã Bình Minh
|
BINGCHAE CO., LTD
|
2019-03-25
|
CHINA
|
800 UNK
|
9
|
250918SITGTAHP629706
|
Bột ớt CHENG JEONG, tên khoa học: Capsicum annuuml, đóng gói 10kg/túi/carton, Nhà SX: Qingdao KangJing Food Co.,Ltd, HSD: 24 tháng kể từ ngày SX
|
Hợp tác xã Bình Minh
|
BINGCHAE CO.,LTD
|
2018-10-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5500 KGM
|
10
|
250918SITGTAHP629706
|
Bột ớt CHENG JEONG, tên khoa học: Capsicum annuuml, đóng gói 1kg/túi x 10 túi/carton, Nhà SX: Qingdao KangJing Food Co.,Ltd, HSD: 24 tháng kể từ ngày SX
|
Hợp tác xã Bình Minh
|
BINGCHAE CO.,LTD
|
2018-10-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4250 KGM
|