1
|
220621KYHPGH2101404
|
NK65#&Vải dệt thoi 65% Polyester 35% Rayon khổ 55/57`` ( Vải chính) 4982YDS; 280gsm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
BH TEXTILE INC
|
2021-06-28
|
CHINA
|
6595.51 MTK
|
2
|
040621SHMY2105579
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
BH TEXTILE, INC.
|
2021-06-18
|
CHINA
|
5145.5 YRD
|
3
|
230721AMIGL210376863A
|
19#&Vải 95% polyester 5% spandex(Vải dệt thoi khổ 140cm x 1,571.2yds x 0.9144 = 2,011.38m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
BH TEXTILE, INC.
|
2021-03-08
|
CHINA
|
2011.38 MTK
|
4
|
091120SHMY2011311
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
BH TEXTILE, INC.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
973.7 YRD
|
5
|
291020SHMY2010521
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
BH TEXTILE, INC.
|
2020-06-11
|
CHINA
|
1698.6 YRD
|
6
|
120120SHMY2001365
|
FC50#&Vải chính 99%Cotton 1%Spandex, Khổ 50", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
BH TEXTILE, INC.
|
2020-01-17
|
CHINA
|
3410.3 YRD
|
7
|
081119SHMY1911289
|
FP46#&Vải chính 96%Polyester 4%Spandex, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
BH TEXTILE, INC
|
2019-12-11
|
CHINA
|
3700 YRD
|
8
|
211019SHMY1910425
|
FP46#&Vải chính 96%Polyester 4%Spandex, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
BH TEXTILE, INC
|
2019-10-30
|
CHINA
|
5954 YRD
|
9
|
161019SHMY1910336
|
FP46#&Vải chính 96%Polyester 4%Spandex, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
BH TEXTILE, INC
|
2019-10-23
|
CHINA
|
8057.8 YRD
|
10
|
120819JJCSHHPP900725H
|
VAI529#&VAI DET THOI 72% COTTON 24% NYLON 4% SPANDEX 55"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
BH TEXTILE INC
|
2019-08-17
|
CHINA
|
8256.07 MTK
|