1
|
120619VLS19061201HPG
|
2#&Vải 100% Polyester đã nhuộm, đã tẩy trắng ( khổ 58" = 21107 YDS ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thêu May Mỹ Đức
|
BH KOREA CO.,LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
28433.11 MTK
|
2
|
120619VLS19061201HPG
|
72#&Vải 60% Rayon 40% Cotton đã nhuộm, đã tẩy trắng ( khổ 58" = 13544 YDS ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thêu May Mỹ Đức
|
BH KOREA CO.,LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
18245.04 MTK
|
3
|
050619SHA190003110
|
74#&Khóa kéo răng nhựa 50cm - 64cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thêu May Mỹ Đức
|
BH KOREA CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
7385 PCE
|
4
|
050619SHA190003110
|
8#&Dây luồn các loại (từ 3/8 - 1/2''). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thêu May Mỹ Đức
|
BH KOREA CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
8136 YRD
|
5
|
050619SHA190003110
|
9#&Dây chun các loại (từ 1cm - 7cm). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thêu May Mỹ Đức
|
BH KOREA CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
21544 YRD
|
6
|
050619SHA190003110
|
47#&Hạt trang trí bằng nhựa ( Hạt cườm ) các loại. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thêu May Mỹ Đức
|
BH KOREA CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
968000 UNV
|
7
|
050619SHA190003110
|
16#&Cúc nhựa các loại. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thêu May Mỹ Đức
|
BH KOREA CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
121440 PCE
|
8
|
050619SHA190003110
|
12#&Nhãn giấy ( thẻ bài ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thêu May Mỹ Đức
|
BH KOREA CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
44740 PCE
|
9
|
050619SHA190003110
|
14#&Nhãn dệt bằng vải. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thêu May Mỹ Đức
|
BH KOREA CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
30990 PCE
|
10
|
050619SHA190003110
|
58#&Vải 90% Polyester 10% Cotton đã nhuộm, đã tẩy trắng ( khổ 1.5m = 1354.6 MTR ). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thêu May Mỹ Đức
|
BH KOREA CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
2031.9 MTK
|