1
|
CAI23644
|
Ống nghiệm 0.5ml bằng nhựa (0.5 mL SC micro tube, PCR-PT) 100 ống/túi 5 túi/hộp, Code: 72.730.006, hàng mới 100%, hãng BGI
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Minh Việt
|
BGI HEALTH (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
1 UNK
|
2
|
CAI23644
|
Dây 8 ống nghiệm 0.2ml bằng nhựa (Strips of 8 flat optical caps 0.2ml), Code: PCR-2CP-RT-C, 12 dây/túi/hộp, hàng mới 100%, hãng BGI
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Minh Việt
|
BGI HEALTH (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
2 UNK
|
3
|
CAI23644
|
Khay để ống nghiệm 96 giếng sâu đáy hình chữ U 1.3 mL bằng nhựa (1.3 mL U-bottom deep-96well plate), 1 khay/túi 10 túi/1 hộp), Code: 7350504, hàng mới 100%, hãng BGI
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Minh Việt
|
BGI HEALTH (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
7 UNK
|
4
|
CAI23644
|
Đầu típ có lọc 250 micro lít bằng nhựa (250 micro lit automated filter tips) 96tips/gói 10 gói/1hộp, Code: TA-AGF-250-RS, hàng mới 100%, hãng BGI
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Minh Việt
|
BGI HEALTH (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
7 UNK
|
5
|
CAI23644
|
Khay để ống nghiệm 96 giếng 1.3 mL bằng nhựa (1.3 mL deep well plate), Code: PCR-96DM-HS, 5 khay/túi/hộp, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, hãng BGI
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Minh Việt
|
BGI HEALTH (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
8 UNK
|
6
|
CAI23644
|
Môi trường nuôi cấy vi sinh để phân lập và định lượng vibrio trong tế bào, Code: 31202010011, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, hãng sx: BGI
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Minh Việt
|
BGI HEALTH (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
3 UNK
|
7
|
CAI23400
|
Môi trường nuôi cấy vi sinh để phân lập và định lượng vibrio trong tế bào, Code: 2820200301F, dùng trong phòng thí nghiệm, hạn sd: 03/2021, mới 100%, hãng sx: BGI
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Minh Việt
|
BGI HEALTH (HK) COMPANY LIMITED
|
2020-12-11
|
CHINA
|
12 UNK
|
8
|
CAI23400
|
Môi trường nuôi cấy vi sinh để phân lập và định lượng vibrio trong tế bào, Code: 3220200301F, dùng trong phòng thí nghiệm, hạn sd: 03/2021, mới 100%, hãng sx: BGI
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Minh Việt
|
BGI HEALTH (HK) COMPANY LIMITED
|
2020-12-11
|
CHINA
|
12 UNK
|
9
|
CAI23400
|
Môi trường nuôi cấy vi sinh để phân lập và định lượng vibrio trong tế bào, Code: 3120200605F; 3120200708, dùng trong phòng thí nghiệm, hạn sd: 03/2021, mới 100%, hãng sx: BGI
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Minh Việt
|
BGI HEALTH (HK) COMPANY LIMITED
|
2020-12-11
|
CHINA
|
24 UNK
|
10
|
CYTS70796
|
Hóa chất dùng cho máy giải trình tự GEN, Code: PE100, dùng để giải trình tự DNA hoặc RNA, mới 100%. đóng gói 14test/1 hộp, hạn sử dụng: 02/2021, hãng Wuhan MGI Tech Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Minh Việt
|
BGI HEALTH (HK) COMPANY LIMITED
|
2020-08-28
|
CHINA
|
15 UNK
|