1
|
60919585499124
|
NLNT18#&Ván gỗ ép công nghiệp (dày 12mm, ngang 287mm, dài 548mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BESTMATE PLASTIC & METAL PRODUCT CO ., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
1703.9 KGM
|
2
|
60919585499124
|
NLNT7#&Miếng sắt (ngang 40mm, dày 2.5mm, dài 47mm) Dùng để canh, chặn các bu lông của sản phẩm
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BESTMATE PLASTIC & METAL PRODUCT CO ., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
240 KGM
|
3
|
60919585499124
|
NLNT18#&Ván gỗ (dày 12mm, ngang 287mm, dài 548mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BESTMATE PLASTIC & METAL PRODUCT CO ., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
1703.9 KGM
|
4
|
60919585499124
|
NLNT7#&Miếng sắt (ngang 40mm, dày 2.5mm, dài 47mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BESTMATE PLASTIC & METAL PRODUCT CO ., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
240 KGM
|
5
|
60919585499124
|
NLNT03#&Lưới sắt (dài 512mm, ngang 320mm, dày 78mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BESTMATE PLASTIC & METAL PRODUCT CO ., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
8560 KGM
|
6
|
60919585499124
|
NLNT16#&Lưới sắt (dài 512mm, ngang 320mm, dày 148mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BESTMATE PLASTIC & METAL PRODUCT CO ., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
6800 KGM
|
7
|
60919585499124
|
NLNT15#&Ống sắt tròn (đường kính 18mm, dày 0.6mm, dài 1451mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BESTMATE PLASTIC & METAL PRODUCT CO ., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
2107 KGM
|
8
|
60919585499124
|
NLNT14#&Ống sắt tròn (đường kính 9.5mm, dày 0.5mm, dài 531mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BESTMATE PLASTIC & METAL PRODUCT CO ., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
542.1 KGM
|
9
|
60919585499124
|
NLNT13#&Ống sắt tròn (đường kính 9.5mm, dày 0.5mm, dài 1070mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BESTMATE PLASTIC & METAL PRODUCT CO ., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
2070 KGM
|
10
|
60919585499124
|
NLNT03#&Lưới sắt (dài 512mm, ngang 320mm, dày 78mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BESTMATE PLASTIC & METAL PRODUCT CO ., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
8560 KGM
|