1
|
474040050950
|
Điện trở nhiệt (linh kiện điện tử), mã: SMD1206B012TF, NSX: Brightking, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
BESTBRIGHT ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
4000 PCE
|
2
|
474040050950
|
Điện trở nhiệt (linh kiện điện tử), mã: SMD2016B050TF, NSX: Brightking, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
BESTBRIGHT ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
474040041452
|
Biến trở (linh kiện điện tử), mã: SMD2016B050TF, NSX: Brightking Yageo, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
BESTBRIGHT ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-11-22
|
CHINA
|
7000 PCE
|
4
|
474040040066
|
Cầu chì (linh kiện điện tử), mã: SMD1812B014TF, NSX: Brightking Yageo, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
BESTBRIGHT ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1500 PCE
|
5
|
474040042415
|
Biến trở (linh kiện điện tử), mã: 471KD10J, NSX: Brightking, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
BESTBRIGHT ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
474040008340
|
Biến trở (linh kiện điện tử), mã: 390KD05, NSX: Brightking, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
BESTBRIGHT ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
474040008340
|
Biến trở (linh kiện điện tử), mã: 471KD10J, NSX: Brightking, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
BESTBRIGHT ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
474040008340
|
Điện trở (linh kiện điện tử), mã: 431KD07-W3, NSX: Brightking, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
BESTBRIGHT ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
474040004594
|
Đi ốt (linh kiện điện tử), mã: SMF05CT1G, NSX: Brightking, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
BESTBRIGHT ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
3000 PCE
|
10
|
474040004594
|
Đi ốt (linh kiện điện tử), mã: SMAJ6.0CA, NSX: Brightking, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
BESTBRIGHT ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|