1
|
240122OOLU2690174050UWS
|
S304703#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn 304 - 7.0mm x 1219 x cuộn
|
Công Ty TNHH YUJIN VINA
|
BEST WIN CORPORATION
|
2022-10-02
|
CHINA
|
19585 KGM
|
2
|
241221VNGZSS2112003
|
TKG1015#&Thép không gỉ cán nguộn dạng cuộn 304 - NO1- ( 3.5 X 400 X 400 )MM ( RW1000108 ). Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Hong IK Vina
|
BEST WIN CORPORATION
|
2022-07-01
|
CHINA
|
9 KGM
|
3
|
241221VNGZSS2112003
|
TKG1015#&Thép không gỉ cán nguộn dạng cuộn 304 - 2B- ( 3.5 X 1219 X COIL )MM ( RW1000108 ). Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Hong IK Vina
|
BEST WIN CORPORATION
|
2022-07-01
|
CHINA
|
14929 KGM
|
4
|
241221VNGZSS2112003
|
TKG1015#&Thép không gỉ cán nguộn dạng cuộn 304 - 2B- ( 3.5 X 1219UP X COIL )MM ( RW1000108 ). Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Hong IK Vina
|
BEST WIN CORPORATION
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4113 KGM
|
5
|
200422COAU7238051640
|
STSC1#&Thép không gỉ dạng cuộn dầy 0.6mm x 1219mm x C
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
BEST WIN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
33845 KGM
|
6
|
200422COAU7238051640
|
STSC1#&Thép không gỉ dạng cuộn dầy 1.5mm x 1000mm x C
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
BEST WIN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
29369 KGM
|
7
|
200422COAU7238051640
|
STSC1#&Thép không gỉ dạng cuộn dầy 1.2mm x 1219mm x C
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
BEST WIN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
17750 KGM
|
8
|
200422COAU7238051640
|
STSC1#&Thép không gỉ dạng cuộn dầy 0.8mm x 1219mm x C
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐôNG NAM
|
BEST WIN CORPORATION
|
2022-04-27
|
CHINA
|
18576 KGM
|
9
|
200422SCWSH220400145
|
LAS304503#&Thép không gỉ cán nóng,dạng cuộn - size(mm) 5.0 X 1520UPXC STAINLESS STEEL 304 5.0 NO1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUJIN KREVES
|
BEST WIN CORPORATION
|
2022-04-25
|
CHINA
|
23989 KGM
|
10
|
110422SCWSH220400004
|
LAS304453#&Thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn-size(mm) 4.5 X 1500 UP X C, 304, STAINLESS STEEL 304 4.5 NO1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUJIN KREVES
|
BEST WIN CORPORATION
|
2022-04-21
|
CHINA
|
47245 KGM
|