1
|
080821LNBHCM21072717
|
2#&Dây đồng tráng men từ 0.04mm đến 2.0mm(2UEW 1.10MM)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Bte
|
BEST-TRANS ELECTRONICS CORP
|
2021-08-25
|
CHINA
|
491.14 KGM
|
2
|
080821LNBHCM21072717
|
2#&Dây đồng tráng men từ 0.04mm đến 2.0mm(2UEW 0.23MM)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Bte
|
BEST-TRANS ELECTRONICS CORP
|
2021-08-25
|
CHINA
|
502.8 KGM
|
3
|
080821LNBHCM21072717
|
2#&Dây đồng tráng men từ 0.04mm đến 2.0mm(2UEW 0.21MM)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Bte
|
BEST-TRANS ELECTRONICS CORP
|
2021-08-25
|
CHINA
|
506.66 KGM
|
4
|
080821LNBHCM21072717
|
2#&Dây đồng tráng men từ 0.04mm đến 2.0mm(2UEW 0.05MM)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Bte
|
BEST-TRANS ELECTRONICS CORP
|
2021-08-25
|
CHINA
|
304 KGM
|
5
|
100319SZ1903022
|
20#&Chất chống ẩm(1 gói = 1.2 gam)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Bte
|
BEST- TRANS ELECTRONICS CORP
|
2019-12-03
|
CHINA
|
13400 PKG
|
6
|
100319SZ1903022
|
19#&Nhãn dán phụ giấy (Label) các loại
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Bte
|
BEST- TRANS ELECTRONICS CORP
|
2019-12-03
|
CHINA
|
46245 PCE
|
7
|
100319SZ1903022
|
12#&Rờ le các loại
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Bte
|
BEST- TRANS ELECTRONICS CORP
|
2019-12-03
|
CHINA
|
6037 PCE
|
8
|
100319SZ1903022
|
11#&Cầu chì từ 1A đến 10A
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Bte
|
BEST- TRANS ELECTRONICS CORP
|
2019-12-03
|
CHINA
|
7042 PCE
|
9
|
100319SZ1903022
|
V9#&Đai sắt từ EI 19 đến EI 133
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Bte
|
BEST- TRANS ELECTRONICS CORP
|
2019-12-03
|
CHINA
|
12079 PCE
|
10
|
100319SZ1903022
|
8#&Tôn silic từ EI 25 đến EI 133(độ dày 0.35T đến 0.5T)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Bte
|
BEST- TRANS ELECTRONICS CORP
|
2019-12-03
|
CHINA
|
6163.58 KGM
|