1
|
280222JJCSHHPK260443
|
DET 1.4 x 1.0#&Dây thép dạng dẹt không hợp kim,không mạ chưa được đánh bóng hay tráng phủ,hàm lượng carbon 0.82% theo trong lượng ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521, dạng cuộn kích thước 1,4x1.0mm.
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
190.1 KGM
|
2
|
280222JJCSHHPK260443
|
NL260#&Dây thép không hợp kim,không mạ ,chưa được đánh bóng hay tráng phủ,hàm lượng carbon 0.82% theo trong lượng ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521,đường kính 2.6mm dạng cuộn.
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
9062.9 KGM
|
3
|
240122JJCSHHPK260201
|
Dây thép dạng dẹt không hợp kim,không mạ ,chưa tráng phủ hay đánh bóng, hàm lượng C = 0.82% theo trọng lượng, Tiêu chuẩn thép JIS G3521 dạng cuộn kích thước 1,4x1.0mm.
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
61.1 KGM
|
4
|
240122JJCSHHPK260201
|
Dây thép không hợp kim,không mạ, chưa tráng phủ hay đánh bónghàm lượng carbon 0.827% theo trọng lượng, tiêu chuẩn thép: JIS G 3522,đường kính 1.8mm
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
536.3 KGM
|
5
|
240122JJCSHHPK260201
|
Dây thép không hợp kim,không mạ, chưa tráng phủ hay đánh bóng, hàm lượng carbon 0.82% theo trọng lượng, tiêu chuẩn thép: JIS G 3522,đường kính 1.2mm
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
559.7 KGM
|
6
|
240122JJCSHHPK260201
|
Dây thép không hợp kim,không mạ, chưa tráng phủ hay đánh bóng, hàm lượng carbon 0.82% Theo trọng lượng ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521,đường kính 1.6mm
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
162.1 KGM
|
7
|
240122JJCSHHPK260201
|
Dây thép không hợp kim,không mạ, chưa tráng phủ hay đánh bóng, hàm lượng carbon 0.82% theo trọng lượng ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521,đường kính 2.0mm
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1025 KGM
|
8
|
240122JJCSHHPK260201
|
Dây thép không hợp kim,không mạ ,chưa tráng phủ hay đánh bóng,hàm lượng carbon 0.81% theo trong lượng ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521,đường kính 2.6mm dạng cuộn.
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
12545.4 KGM
|
9
|
300322JYDNJ220300701F
|
NL230#&Dây thép không hợp kim dạng cuộn, không mạ ,chưa được tráng phủ hay đánh bóng,hàm lượng carbon 0.81% ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521,đường kính 2.3mm
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-02-04
|
CHINA
|
4965 KGM
|
10
|
050122JJCSHHPK162993
|
Dây thép không hợp kim,không mạ ,chưa được đánh bóng hay tráng phủ, hàm lượng carbon 0.80% ,tiêu chuẩn thép: JIS G 3521,đường kính 2.6mm, dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
BEKAERT JIANGYIN WIRE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
14669.3 KGM
|