1
|
4056197714
|
Chất chuẩn EMPAGLIFLOZIN, dùng cho nghiên cứu, NSX: Fuxin Long Rui Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AM VI
|
BEIJING SINO HANSON IMPORT AND EXPORT CO., LT
|
2020-07-24
|
CHINA
|
5 GRM
|
2
|
4056197714
|
Chất chuẩn Dapagliflozin propanediol Monohydrate W.S, dùng cho nghiên cứu, NSX: NSX: Fuxin Long Rui Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AM VI
|
BEIJING SINO HANSON IMPORT AND EXPORT CO., LT
|
2020-07-24
|
CHINA
|
5 GRM
|
3
|
4056197714
|
Chất chuẩn EMPAGLIFLOZIN, dùng cho nghiên cứu, NSX: Fuxin Long Rui Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AM VI
|
BEIJING SINO HANSON IMPORT AND EXPORT CO., LT
|
2020-07-24
|
CHINA
|
5 GRM
|
4
|
4056197714
|
Chất chuẩn Dapagliflozin propanediol Monohydrate W.S, dùng cho nghiên cứu, NSX: NSX: Fuxin Long Rui Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AM VI
|
BEIJING SINO HANSON IMPORT AND EXPORT CO., LT
|
2020-07-24
|
CHINA
|
5 GRM
|
5
|
4056197714
|
Chất chuẩn EMPAGLIFLOZIN dùng cho nghiên cứu
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AM VI
|
BEIJING SINO HANSON IMPORT AND EXPORT CO., LT
|
2020-07-24
|
CHINA
|
5 GRM
|
6
|
4056197714
|
Chất chuẩn Dapagliflozin propanediol dùng cho nghiên cứu
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AM VI
|
BEIJING SINO HANSON IMPORT AND EXPORT CO., LT
|
2020-07-24
|
CHINA
|
5 GRM
|