1
|
150421HCMXG12
|
Thép hợp kim Titan và Bo là 2 nguyên tố quyết định (Ti>0.05%, B>0.0008%), dạng thanh, tròn trơn, cán nóng, k/c 52MM 6000MM(+100/-100). Mã số tương ứng 98110010. HOT ROLLED ALLOYED ROUND BAR S35CTi
|
Công Ty TNHH Rèn Dập Chính Xác Việt Nam
|
BEIJING RONGSHENG XINHAI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-09-06
|
CHINA
|
212258 KGM
|
2
|
150421HCMXG12
|
Thép hợp kim Titan và Bo là 2 nguyên tố quyết định (Ti>0.05%, B>0.0008%), dạng thanh, tròn trơn, cán nóng, k/c 52MM 6000MM(+100/-100). Mã số tương ứng 98110010. HOT ROLLED ALLOYED ROUND BAR S35CTi
|
Công Ty TNHH Rèn Dập Chính Xác Việt Nam
|
BEIJING RONGSHENG XINHAI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-09-06
|
CHINA
|
125742 KGM
|
3
|
210121HCMXG33/34
|
Thép hợp kim Titan và Bo là 2 nguyên tố quyết định (Ti>0.05%, B>0.0008%), dạng thanh, tròn trơn, cán nóng, k/c 52MM 6000MM(+100/-100). Mã số tương ứng 98110010. HOT ROLLED ALLOYED ROUND BAR S35CTi
|
Công Ty TNHH Rèn Dập Chính Xác Việt Nam
|
BEIJING RONGSHENG XINHAI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-02-22
|
CHINA
|
172534 KGM
|
4
|
210121HCMXG33/34
|
Thép hợp kim Titan và Bo là 2 nguyên tố quyết định (Ti>0.05%, B>0.0008%), dạng thanh, tròn trơn, cán nóng, k/c 52MM 6000MM(+100/-100). Mã số tương ứng 98110010. HOT ROLLED ALLOYED ROUND BAR S35CTi
|
Công Ty TNHH Rèn Dập Chính Xác Việt Nam
|
BEIJING RONGSHENG XINHAI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-02-22
|
CHINA
|
92662 KGM
|
5
|
260921HCMXG58
|
Thép hợp kim Titan và Bo là 2 nguyên tố quyết định (Ti>0.05%, B>0.0008%), dạng thanh, tròn trơn, cán nóng, k/c 52MM 6000MM(+100/-100). Mã số tương ứng 98110010. HOT ROLLED ALLOYED ROUND BAR S35CTi
|
Công Ty TNHH Rèn Dập Chính Xác Việt Nam
|
BEIJING RONGSHENG XINHAI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-01-12
|
CHINA
|
207752 KGM
|
6
|
091220HCMXG76/88
|
Thép không hợp kim (C<0.38%,P<0.05%,S<0.05%) thanh tròn trơn, cán nóng, đông đặc, không dễ cắt, gọt, chưa sơn phủ mạ/tráng. k/c:50MM (6000MM+100/-100), HOT ROLLED STEEL ROUND BAR 35#
|
Công Ty TNHH Rèn Dập Chính Xác Việt Nam
|
BEIJING RONGSHENG XINHAI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-12-28
|
CHINA
|
20628 KGM
|
7
|
091220HCMXG76/88
|
Thép không hợp kim (C<0.38%,P<0.05%,S<0.05%) thanh tròn trơn, cán nóng, đông đặc, không dễ cắt, gọt, chưa sơn phủ mạ/tráng. k/c:50MM (9000MM+100/-100), HOT ROLLED STEEL ROUND BAR 35#
|
Công Ty TNHH Rèn Dập Chính Xác Việt Nam
|
BEIJING RONGSHENG XINHAI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-12-28
|
CHINA
|
5872 KGM
|
8
|
091220HCMXG76/88
|
Thép hợp kim Titan và Bo là 2 nguyên tố quyết định (Ti>0.05%, B>0.0008%), dạng thanh, tròn trơn, cán nóng, k/c 52MM 6000MM(+100/-100). Mã số tương ứng 98110010. HOT ROLLED ALLOYED ROUND BAR S35CTI
|
Công Ty TNHH Rèn Dập Chính Xác Việt Nam
|
BEIJING RONGSHENG XINHAI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-12-28
|
CHINA
|
95550 KGM
|
9
|
091220HCMXG76/88
|
Thép không hợp kim (C<0.38%,P<0.05%,S<0.05%) thanh tròn trơn, cán nóng, đông đặc, không dễ cắt, gọt, chưa sơn phủ mạ/tráng. k/c:50MM (6000MM+100/-100), HOT ROLLED STEEL ROUND BAR 35#
|
Công Ty TNHH Rèn Dập Chính Xác Việt Nam
|
BEIJING RONGSHENG XINHAI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-12-28
|
CHINA
|
20628 KGM
|
10
|
091220HCMXG76/88
|
Thép không hợp kim (C<0.38%,P<0.05%,S<0.05%) thanh tròn trơn, cán nóng, đông đặc, không dễ cắt, gọt, chưa sơn phủ mạ/tráng. k/c:50MM (9000MM+100/-100), HOT ROLLED STEEL ROUND BAR 35#
|
Công Ty TNHH Rèn Dập Chính Xác Việt Nam
|
BEIJING RONGSHENG XINHAI TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-12-28
|
CHINA
|
5872 KGM
|