1
|
080320SITGSHSGZ05509
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Dimethyl Sulfoxide (DMSO) (Số lô: BJ20200227; NSX: 02/2020; HSD: 02/2022; Quy cách: 225Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
BEIJING JP INTERNATIONAL COMPANY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
080320SITGSHSGZ05508
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIMETHYL SULFOXIDE, Lot: BJ20200223, NSX: 02/2020, HSD: 02/2022; Quy cách: 225 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
BEIJING JP INTERNATIONAL
|
2020-10-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
150919A569A59674
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIMETHYL SULFOXIDE, Lot: BJ20190822, NSX: 08/2019, HSD: 08/2021; Quy cách: 225 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
BEIJING JP INTERNATIONAL
|
2019-09-18
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
WSHA8090524
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIMETHYL SULFOXIDE, Lot: BJ20180816, NSX: 08/2018, HSD: 08/2020; Quy cách: 225 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
BEIJING JP INTERNATIONAL
|
2018-09-11
|
CHINA
|
7200 KGM
|
5
|
AMIGL180161750A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIMETHYL SULFOXIDE, Lot: BJ20180329, NSX: 03/2018, HSD: 03/2020; Quy cách: 225 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
BEIJING JP INTERNATIONAL
|
2018-05-06
|
CHINA
|
4950 KGM
|
6
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIMETHYL SULFOXIDE, Lot: BJ20180105, NSX: 01/2018, HSD: 01/2020; Quy cách: 225 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
BEIJING JP INTERNATIONAL
|
2018-02-28
|
CHINA
|
4500 KGM
|
7
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIMETHYL SULFOXIDE, Lot: BJ20180105, NSX: 01/2018, HSD: 01/2020; Quy cách: 225 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
BEIJING JP INTERNATIONAL
|
2018-02-28
|
CHINA
|
4500 KGM
|