|
1
|
775843974400
|
NL004#&Đầu nối cáp bằng nhựa (Housing), P/N: XHP-2
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
BEIJING JINGBEI COMPONENTS CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
2
|
775843974400
|
NL004#&Đầu nối cáp bằng nhựa (Housing), P/N: 505152-0200
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
BEIJING JINGBEI COMPONENTS CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
3
|
775843974400
|
NL003#&Đầu nối cáp bằng kim loại (Terminal), P/N: 42037-2
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
BEIJING JINGBEI COMPONENTS CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
40000 PCE
|
|
4
|
775843974400
|
NL003#&Đầu nối cáp bằng kim loại (Terminal), P/N: SYM-001T-P0.6
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
BEIJING JINGBEI COMPONENTS CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
85000 PCE
|
|
5
|
776244318318
|
NL003#&Đầu nối cáp bằng kim loại (Terminal), P/N: 173645-1, hiệu TE
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
BEIJING JINGBEI COMPONENTS CO., LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
24000 PCE
|
|
6
|
776102898802
|
NL003#&Đầu nối cáp bằng kim loại (Terminal), P/N: 173645-1, hiệu TE
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
BEIJING JINGBEI COMPONENTS CO., LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
24000 PCE
|
|
7
|
776005742181
|
NL003#&Đầu nối cáp bằng kim loại (Terminal), P/N: 505153-8000, hiệu Molex
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
BEIJING JINGBEI COMPONENTS CO., LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
60000 PCE
|