1
|
231121240878401
|
Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,20mmX905mmX755mm (không in hình,in chữ). Mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Nam Việt Tại Đồng Nai
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
6.62 TNE
|
2
|
231121240878401
|
Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,20mmX845mmX725mm (không in hình,in chữ). Mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Nam Việt Tại Đồng Nai
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
8.25 TNE
|
3
|
231121240878401
|
Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,20mmX885mmX725mm (không in hình,in chữ). Mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Nam Việt Tại Đồng Nai
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
11.42 TNE
|
4
|
051221AHMZ000703
|
Thép tấm không hợp kim được tráng thiếc (dạng tấm cán phẳng), hàm lượng carbon dưới 0.6%, size: 0.28mmx712x890 T3BA, dùng làm bao bì kim loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN METAL AND PLASTIC PACKAGING
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
16015 KGM
|
5
|
051221AHMZ000703
|
Thép tấm không hợp kim được tráng thiếc (dạng tấm cán phẳng), hàm lượng carbon dưới 0.6%, size: 0.25mmx712x890 T3BA, dùng làm bao bì kim loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN METAL AND PLASTIC PACKAGING
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
2028 KGM
|
6
|
051221AHMZ000703
|
Thép tấm không hợp kim được tráng thiếc (dạng tấm cán phẳng), hàm lượng carbon dưới 0.6%, size: 0.16mmx878x900 DR8, dùng làm bao bì kim loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN METAL AND PLASTIC PACKAGING
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
8804 KGM
|
7
|
250621COAU7232474890
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.20x870x725mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
4905 KGM
|
8
|
250621COAU7232474890
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.20x905x755mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
3025 KGM
|
9
|
250621COAU7232474890
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.20x845x725mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
3385 KGM
|
10
|
250621COAU7232474890
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303-2008,Kích thước:0.23x775x775mm.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HCC INTERNATION
|
BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
5017 KGM
|