1
|
2015496633
|
Nguyên liệu dược DAPAGLIFLOZIN PROPANEDIOL MONOHYDRATE IH TC NSX,Số lô:L-DG-20210418-D01-DG06-01 SX:18/4/2021-17/4/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
2
|
2015496633
|
Nguyên liệu dược EMPAGLIFLOZIN IH TC NSX,Số lô:H-E-20210605-D01-E06-02 SX:28/8/2021-27/8/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX:FUXIN LONG RUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
3
|
2015496633
|
Nguyên liệu dược LINAGLIPTIN IH TC NSX,Số lô:L-L9-20210905-D02-L09-07 SX:01/12/2021-30/11/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX:FUXIN LONG RUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
4
|
61835791696
|
LINAGLIPTIN, TC: In-house - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: L-L9-20210123-D01-L09-03; NSX: 06/08/2021; HSD: 05/08/2024; Nhà SX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD.
|
2021-11-09
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
6753088650
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc dạng bột: VILDAGLIPTIN, nhà sx: Fuxin Long Rui Pharmaceutical Co.,Ltd, batch No: WT-20200328-D02-WT03-07,hsd:25/01/2024,hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC KHOA
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
1 KGM
|
6
|
140621SHA-SE21050035
|
Nguyên Liệu Dược:Dược chât Sitagliptin Phosphate Monohydrate,Standard: In- House.(NXS: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.) TC:12 Drum NW= 300 KG, GW= 336 KG, Mới 100 %)
|
CôNG TY CP DượC PHẩM AGIMEXPHARM
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
2023567862
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược:VILDAGLIPTIN, nhà sx :Beijing Huikang Boyuan Chemical tech co ltd, số đăng ký lưu hành :VD-31455-24, tiêu chuẩn NSX, 0.2kg/gói, hàng mẫu,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1 BAG
|
8
|
8971295690
|
Nguyên Liệu Dược:Dược chât Vildagliptin (sample),Bacht No:WT-20190213-D02- WT03-11.Mfg date:2019.08.18,Exp date:2022.08.17,(NXS:Fuxin Long Rui Pharmaceutica )TC:1 Bag.Nw=0,22 Kg,Gw=0,4Kg,Mới 100%)
|
CôNG TY CP DượC PHẩM AGIMEXPHARM
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
0.22 KGM
|
9
|
29714829054
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-34107-20- LINAGLIPTIN -In House,Lô:L-L9-20210618-D01-L09-05 -NSX:08/2021 HD:08/2024 Nhả SX:BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
61832439201
|
LINAGLIPTIN-TC:Nhà sản xuất-Nguyên liệu SX thuốc (không có nguồn gốc từ động vật,thực vật,khoáng vật);Lô:L-20210123-D01-L09-02;NSX:07/04/2021; HD:06/04/2024;NSX:Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD.
|
2021-02-06
|
CHINA
|
10.6 KGM
|