1
|
6032207204
|
Đầu lăn keo bằng nhôm cho máy dán keo , nhà sx:Dongguang County HUAYU Carton Machinery Co.,Ltd, không có kí hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI-PACK VIệT NAM
|
BEIJING HCSJ CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
6032207204
|
Lưỡi gạt giấy thừa của máy in, bằng nhựa, nhà sx:Dongguang County HUAYU Carton Machinery Co.,Ltd, không có mã kí hiệu, 4 chiếc/ bộ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI-PACK VIệT NAM
|
BEIJING HCSJ CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
6032207204
|
Miếng nhựa PE xốp dán vào trục in để dẫn hướng cho máy in thùng giấy, nhà sx Dongguang County HUAYU Carton Machinery Co.,Ltd, không có kí hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI-PACK VIệT NAM
|
BEIJING HCSJ CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
6032207204
|
Hộp điều chỉnh áp lực giữa các trục in và trục anilox của máy in thùng giấy, nhà sx Ding Cheng, model: YEW40-49, mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI-PACK VIệT NAM
|
BEIJING HCSJ CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
6032207204
|
Lưỡi cắt góc tạo phần tai dán thùng giấy của máy in, bằng thép, nhà sx:Dongguang County HUAYU Carton Machinery Co.,Ltd, không có mã kí hiệu, 16 chiếc/ bộ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI-PACK VIệT NAM
|
BEIJING HCSJ CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
6032207204
|
Lưỡi xẻ rãnh tạo khe thùng giấy của máy in, bằng thép ,nhà sx:Dongguang County HUAYU Carton Machinery Co.,Ltd, không có mã kí hiệu, 16 chiếc/ bộ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI-PACK VIệT NAM
|
BEIJING HCSJ CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
6032207204
|
Miếng cao su để ngăn cách giữa không khí và mực, cho bơm mực của máy in, nhà sx:Dongguang County HUAYU Carton Machinery Co.,Ltd, không có mã kí hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI-PACK VIệT NAM
|
BEIJING HCSJ CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
6032207204
|
Bơm mực cho máy in thùng giấy, nhà sản xuất: Ding Cheng, mã hàng :QBY-12L, công suất bơm 57L/min. mới 100%
|
CôNG TY TNHH UNI-PACK VIệT NAM
|
BEIJING HCSJ CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
7867431714
|
Chứng từ
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
BEIJING HCSJ CO.LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
5391405305
|
Tài liệu cá nhân
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BEIJING HCSJ CO.LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
86 SET
|