1
|
091020CKCOSHA4020557
|
DM#&Miếng da trang trí
|
Công Ty TNHH May Mặc Châu á
|
BEIJING GUANGHUA TIMES TEXTILE & CLOTHING CO. ,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
6800 PCE
|
2
|
091020CKCOSHA4020557
|
NG#&Nhãn mác bằng giấy
|
Công Ty TNHH May Mặc Châu á
|
BEIJING GUANGHUA TIMES TEXTILE & CLOTHING CO. ,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
6750 PCE
|
3
|
091020CKCOSHA4020557
|
DTT#&Đinh trang trí (2 chiếc/ bộ)
|
Công Ty TNHH May Mặc Châu á
|
BEIJING GUANGHUA TIMES TEXTILE & CLOTHING CO. ,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
30000 SET
|
4
|
091020CKCOSHA4020557
|
CD#&Cúc dập (2 chiếc/ bộ)
|
Công Ty TNHH May Mặc Châu á
|
BEIJING GUANGHUA TIMES TEXTILE & CLOTHING CO. ,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
7500 SET
|
5
|
091020CKCOSHA4020557
|
CM#&Chỉ các loại (2500m/ cuộn)
|
Công Ty TNHH May Mặc Châu á
|
BEIJING GUANGHUA TIMES TEXTILE & CLOTHING CO. ,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
1728 ROL
|
6
|
091020CKCOSHA4020557
|
KKL#&Khóa kéo bằng kim loại
|
Công Ty TNHH May Mặc Châu á
|
BEIJING GUANGHUA TIMES TEXTILE & CLOTHING CO. ,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
8726 PCE
|
7
|
091020CKCOSHA4020557
|
NV#&Nhãn mác bằng vải
|
Công Ty TNHH May Mặc Châu á
|
BEIJING GUANGHUA TIMES TEXTILE & CLOTHING CO. ,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
22595 PCE
|
8
|
091020CKCOSHA4020557
|
D2#&80%cotton 20%polyester khổ 52"
|
Công Ty TNHH May Mặc Châu á
|
BEIJING GUANGHUA TIMES TEXTILE & CLOTHING CO. ,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
3061.61 MTK
|
9
|
091020CKCOSHA4020557
|
D4#&70% polyester 30% cotton khổ 52"
|
Công Ty TNHH May Mặc Châu á
|
BEIJING GUANGHUA TIMES TEXTILE & CLOTHING CO. ,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
305.1 MTK
|
10
|
091020CKCOSHA4020557
|
D1#&58%cotton21%rayon20%coolmaxpolyester1%Lycraspandex khổ 52"
|
Công Ty TNHH May Mặc Châu á
|
BEIJING GUANGHUA TIMES TEXTILE & CLOTHING CO. ,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
15341.67 MTK
|