1
|
240122GOSUSNH1601273
|
Dùng trong thực phẩm: SODIUM ERYTHORBATE-C6H7NaO6.H2O-Công dụng:Chất chống oxy hóa-NSX :Beijing Fortuestar S&T Development Co., Limited- HD:06/01/22 đến 05/01/24
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Thăng
|
BEIJING FORTUNESTAR S&T DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
240122GOSUSNH1601273
|
Dùng trong thực phẩm: GLYCINE ( C2H5NO2)- Công dụng:Chất điều vị-NSX:Beijing Fortunestar S&T Development Co., limited-HD:11/01/22 đến 10/01/24
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Thăng
|
BEIJING FORTUNESTAR S&T DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
051221WFLQDTHCM21118191
|
Dùng trong thực phẩm :SODIUM ERYTHORBATE-C6H7NaO6.H2O-Công dụng:Chất chống oxy hóa-NSX :Beijing Fortuestar S&T Development Co., Limited- HD:26/10/21 đến 25/10/23
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Thăng
|
BEIJING FORTUNESTAR S&T DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2021-12-16
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
231021KMTCXGG2025331
|
Dùng trong thực phẩm: GLYCINE ( C2H5NO2)- Công dụng:Chất điều vị-NSX:Beijing Fortunestar S&T Development Co., limited-HD:20/09/21 đến 19/09/23
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Thăng
|
BEIJING FORTUNESTAR S&T DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2021-11-13
|
CHINA
|
12000 KGM
|
5
|
150921KMTCXGG2007163
|
Dùng trong thực phẩm : SODIUM ERYTHORBATE-C6H7NaO6.H2O-Công dụng:Chất chống oxy hóa-NSX :Beijing Fortuestar S&T Development Co., Limited- HD:16/08/21 đến 15/08/23
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Thăng
|
BEIJING FORTUNESTAR S&T DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2021-09-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
150921KMTCXGG2007163
|
Dùng trong thực phẩm : GLYCINE ( C2H5NO2)- Công dụng:Chất điều vị-NSX:Beijing Fortunestar S&T Development Co., limited-HD:20/08/21 đến 20/08/23
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Thăng
|
BEIJING FORTUNESTAR S&T DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2021-09-24
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
120721SITGTXSG342190
|
Dùng trong thực phẩm : GLYCINE ( C2H5NO2)- Công dụng:Chất điều vị-NSX:Beijing Fortunestar S&T Development Co., limited-HD:28/05/21 đến 27/05/23
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Thăng
|
BEIJING FORTUNESTAR S&T DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2021-07-22
|
CHINA
|
15000 KGM
|
8
|
290321TSNCB21002225
|
Dùng trong thực phẩm : SODIUM ERYTHORBATE-C6H7NaO6.H2O-Công dụng:Chất chống oxy hóa-NSX :Beijing Fortuestar S&T Development Co., Limited- HD:05/03/21 đến 04/03/23
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Thăng
|
BEIJING FORTUNESTAR S&T DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2021-07-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
290321TSNCB21002225
|
Dùng trong thực phẩm : GLYCINE-C2H5NO2- Công dụng : Chất điều vị-NSX :Beijing Fortuestar S&T Development Co., Limited- HD:15/03/21 đến 14/03/23
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Thăng
|
BEIJING FORTUNESTAR S&T DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2021-07-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
10
|
030221YMLUI235186993
|
Dùng trong thực phẩm : GLYCINE ( C2H5NO2)- Công dụng:Chất điều vị-NSX:Beijing Fortunestar S&T Development Co., limited-HD:04/01/21 đến 03/01/23
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Thăng
|
BEIJING FORTUNESTAR S&T DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2021-02-17
|
CHINA
|
12000 KGM
|