|
1
|
210719KMTCXGG1467725
|
Thức ăn thủy sản: PROBIOTICS ; Lot: BC19070101; NSX: 07/2019, HSD: 06/2022; Quy cách: 20Kg/Carton.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
BEIJING CRVAB BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-02-08
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
2
|
210719KMTCXGG1467725
|
Thức ăn thủy sản: PROBIOTICS ; Lot: BC19070101; NSX: 07/2019, HSD: 06/2022; Quy cách: 20Kg/Carton.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
BEIJING CRVAB BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-02-08
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
3
|
210719KMTCXGG1467725
|
Thức ăn thủy sản: PROBIOTICS ; Lot: BC19070101; NSX: 07/2019, HSD: 06/2022; Quy cách: 20Kg/Carton.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
BEIJING CRVAB BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-02-08
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
4
|
TSNCB17008661
|
Thức ăn thủy sản: PROBIOTICS ; Lot: BC17121201; NSX: 12/2017, HSD: 12/2020; Quy cách: 20Kg/Carton.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
BEIJING CRVAB BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-01-26
|
CHINA
|
6000 KGM
|