1
|
191218UP1821CSPM01
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.75 x w1212)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
BEDROCK (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
307.41 TNE
|
2
|
191218UP1821CSPM01
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.50 x w1212)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
BEDROCK (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
709.72 TNE
|
3
|
191218UP1821CSPM01
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.30 x w1212)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
BEDROCK (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1488.59 TNE
|
4
|
191218UP1821CSPM01
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.00 x w1212)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
BEDROCK (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
2505.99 TNE
|
5
|
3011181347SH002
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.75 x w1250)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
BEDROCK (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2018-12-16
|
HONG KONG
|
314.48 TNE
|
6
|
3011181347SH002
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.50 x w1250)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
BEDROCK (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2018-12-16
|
HONG KONG
|
736.16 TNE
|
7
|
3011181347SH002
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.30 x w1250)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
BEDROCK (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2018-12-16
|
HONG KONG
|
1495.71 TNE
|
8
|
3011181347SH002
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.00 x w1250)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
BEDROCK (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2018-12-16
|
HONG KONG
|
2548.83 TNE
|
9
|
180218CL115CSHCM12
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.50mm, khổ 1250mm)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Kim
|
BEDROCK ( HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2018-03-13
|
HONG KONG
|
525830 KGM
|
10
|
180218CL115CSHCM12
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.30mm, khổ 1250mm)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Kim
|
BEDROCK ( HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2018-03-13
|
HONG KONG
|
479600 KGM
|