1
|
090920JWS2009001
|
NL01#&Sơn TM1AT-0005-C37 ( dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).NSX:Becker Industrial Coatings (Guangzhou) Ltd.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
BECKER INDUSTRIAL COATINGS (GUANGZHOU) LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
90 KGM
|
2
|
090920JWS2009001
|
NL01#&Sơn TM1AT-0801-C37 ( dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).NSX:Becker Industrial Coatings (Guangzhou) Ltd.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
BECKER INDUSTRIAL COATINGS (GUANGZHOU) LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
54 KGM
|
3
|
090920JWS2009001
|
NL01#&Sơn ED9AF-18166 ( dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).NSX:Becker Industrial Coatings (Guangzhou) Ltd.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
BECKER INDUSTRIAL COATINGS (GUANGZHOU) LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
216 KGM
|
4
|
090920JWS2009001
|
NL04#&Dung môi dùng để pha loãng sơn ET-99-689, dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại, thành phần:ethyl acetate 25%-50%,Isobutyl alcohol:25%-50%,1-methoxy-2-propanol<10%.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
BECKER INDUSTRIAL COATINGS (GUANGZHOU) LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
96 KGM
|
5
|
090920JWS2009001
|
NL04#&Dung môi dùng để pha loãng sơn ET-534, dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại, thành phần: n-butyl acetate 50%-75%, xylene 25%-50%,ethylbenzene<10%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
BECKER INDUSTRIAL COATINGS (GUANGZHOU) LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
112 KGM
|
6
|
090920JWS2009001
|
NL04#&Dung môi dùng để pha loãng sơn ET-99-533, dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại, thành phần: ethyl acetate 25%-50%, n-butyl acetate 10%-25%,1-methoxy-2-propanol 10%-25% . Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
BECKER INDUSTRIAL COATINGS (GUANGZHOU) LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
512 KGM
|
7
|
090920JWS2009001
|
NL01#&Sơn UM8AD-0002-C5( dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).NSX:Becker Industrial Coatings (Guangzhou) Ltd.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
BECKER INDUSTRIAL COATINGS (GUANGZHOU) LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
108 KGM
|
8
|
090920JWS2009001
|
NL01#&Sơn TS1AF-18012 ( dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).NSX:Becker Industrial Coatings (Guangzhou) Ltd.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
BECKER INDUSTRIAL COATINGS (GUANGZHOU) LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
162 KGM
|
9
|
090920JWS2009001
|
NL01#&Sơn UC9AS-C103 ( dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).NSX:Becker Industrial Coatings (Guangzhou) Ltd.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
BECKER INDUSTRIAL COATINGS (GUANGZHOU) LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
36 KGM
|
10
|
090920JWS2009001
|
NL01#&Sơn ED9AF-88074 ( dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).NSX:Becker Industrial Coatings (Guangzhou) Ltd.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
BECKER INDUSTRIAL COATINGS (GUANGZHOU) LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
18 KGM
|