1
|
030621HCMXG10
|
Thép cuộn hợp kim Bo (B>=0.0008%) cán phẳng, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác.Hàng thuộc chương 9811.Kích thước 0.8 mm x 630 mm x COIL.Tiêu chuẩn: JIS G3141. Mác thép: SGCC. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Globalsteel Việt Nam
|
BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
21652 KGM
|
2
|
300719FY19105XGGHCM10
|
120x710#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.20 x 710)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
104091 KGM
|
3
|
300719FY19105XGGHCM10
|
110x710#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.10 x 710)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
191718 KGM
|
4
|
300719FY19105XGGHCM10
|
100x710#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.00 x 710)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
193676 KGM
|
5
|
300719FY19105XGGHCM10
|
120x630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.20 x 630)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
97736 KGM
|
6
|
300719FY19105XGGHCM10
|
110x630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.10 x 630)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
199910 KGM
|
7
|
300719FY19105XGGHCM10
|
100x630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.00 x 630)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
200264 KGM
|
8
|
300719FY19105XGGHCM10
|
120x630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.20 x 630)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
97736 KGM
|
9
|
300719FY19105XGGHCM10
|
110x630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.10 x 630)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
199910 KGM
|
10
|
300719FY19105XGGHCM10
|
100x630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.00 x 630)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
200264 KGM
|