1
|
070122SE22010007-01
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
BAYMAX TRADING LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1550 UNK
|
2
|
070122SE22010007-01
|
Thuốc lá điếu: LESSER PANDA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
BAYMAX TRADING LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
940 UNK
|
3
|
050122SELSINHP2201061
|
Thuốc lá điếu: DOUBLE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
BAYMAX TRADING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2650 UNK
|
4
|
050122SE21120024-01
|
Thuốc lá điếu: DOUBLE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
BAYMAX TRADING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2000 UNK
|
5
|
050122SE2201074HPH-01
|
Thuốc lá điếu: GONGHEXINXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
BAYMAX TRADING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2000 UNK
|
6
|
050122SELSINHP2201061
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
BAYMAX TRADING LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
602 UNK
|
7
|
250122SE22010021-01
|
Thuốc lá điếu: DOUBLE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
BAYMAX TRADING LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1000 UNK
|
8
|
020322SE2203005HPH-01
|
Thuốc lá điếu: GONGHEXINXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
BAYMAX TRADING LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1000 UNK
|
9
|
250122SE2201119HPH-01
|
Thuốc lá điếu: LESSER PANDA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
BAYMAX TRADING LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2000 UNK
|
10
|
250122SE2201119HPH-01
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
BAYMAX TRADING LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1000 UNK
|