|
1
|
240120EGLV070000004449
|
Poly(diallyldimethylamoniumchloride), dạng lỏng, Magnafloc 1425 ( 1080 kgs/thùng); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
BASF HONGKONG LIMITER
|
2020-03-02
|
CHINA
|
19440 KGM
|
|
2
|
240120EGLV070000004449
|
Poly(diallyldimethylamoniumchloride), dạng lỏng, Magnafloc 1425 ( 1080 kgs/thùng); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
BASF HONGKONG LIMITER
|
2020-03-02
|
CHINA
|
19440 KGM
|
|
3
|
160819EGLV070900216949
|
Poly(diallyldimethylamoniumchloride), dạng lỏng, dùng làm chất kết đông trong quá trình tuyển nổi quặng. Magnafloc 1425 ( 1080 kgs/thùng); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
BASF HONGKONG LIMITER
|
2019-08-23
|
CHINA
|
19440 KGM
|
|
4
|
160819EGLV070900216949
|
Poly(diallyldimethylamoniumchloride), dạng lỏng, Magnafloc 1425 ( 1080 kgs/thùng); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
BASF HONGKONG LIMITER
|
2019-08-23
|
CHINA
|
19440 KGM
|
|
5
|
140619EGLV070900166062
|
Poly(diallyldimethylamoniumchloride), dạng lỏng, Magnafloc 1425 ( 1080 kgs/thùng); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
BASF HONGKONG LIMITER
|
2019-06-24
|
CHINA
|
19440 KGM
|
|
6
|
120419EGLV070900093413
|
Poly(diallyldimethylamoniumchloride), dạng lỏng, Magnafloc 1425 ( 1080 kgs/thùng); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
BASF HONGKONG LIMITER
|
2019-04-19
|
CHINA
|
19440 KGM
|
|
7
|
140219EGLV070900028549
|
Poly(diallyldimethylamoniumchloride), dạng lỏng, Magnafloc 1425 ( 1080 kgs/thùng); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
BASF HONGKONG LIMITER
|
2019-02-20
|
CHINA
|
19440 KGM
|
|
8
|
060518EGLV070800084773
|
Poly(diallyldimethylamoniumchloride), dạng lỏng, Magnafloc 1425 ( 1080 kgs/thùng); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
BASF HONGKONG LIMITER
|
2018-05-16
|
HONG KONG
|
36 PAIL
|