1
|
080620FACS32006059B
|
0003#&Lót trong (lót chịu lực) (bằng vải không dệt) (khổ 36")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
BAO QING SHOES LIMITED.
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2508.38 MTK
|
2
|
060120FACS32001075E
|
0003#&Lót trong (lót chịu lực) (bằng vải không dệt) (khổ 36")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
BAO QING SHOES LIMITED.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
836.13 MTK
|
3
|
260520FACS32005113C
|
0003#&Lót trong (lót chịu lực) (bằng vải không dệt) (khổ 36")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
BAO QING SHOES LIMITED.
|
2020-05-28
|
CHINA
|
836.13 MTK
|
4
|
010620FACS32006031B
|
0003#&Lót trong (lót chịu lực) (bằng vải không dệt) (khổ 36")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
BAO QING SHOES LIMITED.
|
2020-04-06
|
CHINA
|
1755.87 MTK
|
5
|
100320FACS32003044D
|
0003#&Lót trong (lót chịu lực) (bằng vải không dệt) (khổ 36")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
BAO QING SHOES LIMITED.
|
2020-03-14
|
CHINA
|
836.13 MTK
|
6
|
301219FACS31912164C
|
0003#&Lót trong (lót chịu lực) (bằng vải không dệt) (khổ 36")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
BAO QING SHOES LIMITED.
|
2020-03-01
|
CHINA
|
1672.26 MTK
|
7
|
240220FACS32002049C
|
0003#&Lót trong (lót chịu lực) (bằng vải không dệt) (khổ 36")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
BAO QING SHOES LIMITED.
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1672.26 MTK
|
8
|
240220FACS32002049C
|
0003#&Lót trong (lót chịu lực) (bằng vải không dệt) (khổ 36")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
BAO QING SHOES LIMITED.
|
2020-02-27
|
CHINA
|
1672.26 MTK
|
9
|
091019FACS31909150C
|
0003#&Lót trong (lót chịu lực) (bằng vải không dệt) (khổ 36")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
BAO QING SHOES LIMITED.
|
2019-12-10
|
CHINA
|
1672.25 MTK
|
10
|
261119FACS31911096B
|
0003#&Lót trong (lót chịu lực) (bằng vải không dệt) (khổ 36")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
BAO QING SHOES LIMITED.
|
2019-11-29
|
CHINA
|
836.13 MTK
|