1
|
160121AMIGF2100083332A
|
09NLNK.#&Vải 88% Nylom 12% Polyurethane đã nhuộm dệt kim khổ 63/64" 220G/YDS ( có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 25% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su )
|
CôNG TY TNHH MAY SINH VIệT
|
BANWOL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
51842 YRD
|
2
|
160121AMIGF2100083332A
|
08NLNK.#&Vải 92% Polyester 8% Polyurethane đã nhuộm dệt kim khổ 68/70" ( có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 25% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su )
|
CôNG TY TNHH MAY SINH VIệT
|
BANWOL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
20383 YRD
|
3
|
040919VLS19090401SGNGZ
|
263#&Vải dệt kim 100% polyester đã nhuộm khổ 68/69''
|
Công Ty TNHH MERKAVA Việt Nam
|
BANWOL INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-11-09
|
CHINA
|
20742 YRD
|
4
|
270919VLS19092701SGNGZ
|
263#&Vải dệt kim 100% polyester đã nhuộm khổ 68/69''
|
Công Ty TNHH MERKAVA Việt Nam
|
BANWOL INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-07-10
|
CHINA
|
810 YRD
|
5
|
010919HSGL1909014
|
41#&Nhãn phụ bằng nhựa - nhãn ép ( phụ kiện may mặc)
|
Công Ty TNHH MERKAVA Việt Nam
|
BANWOL INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-06-09
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
010919HSGL1909014
|
274#&Vải dệt kim 92% Polyester 8% PU khổ 68" ( có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20%)
|
Công Ty TNHH MERKAVA Việt Nam
|
BANWOL INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-06-09
|
CHINA
|
11340 YRD
|
7
|
290819VLS19082801SGNGZ
|
263#&Vải dệt kim 100% polyester đã nhuộm khổ 68/69''
|
Công Ty TNHH MERKAVA Việt Nam
|
BANWOL INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-05-09
|
CHINA
|
13737 YRD
|
8
|
290819VLS19082801SGNGZ
|
262#&Vải dệt thoi 100% polyester đã nhuộm khổ 60/61''
|
Công Ty TNHH MERKAVA Việt Nam
|
BANWOL INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-05-09
|
CHINA
|
688 YRD
|
9
|
020819VLS19080201SGNGZ
|
263#&Vải dệt kim 100% polyester đã nhuộm khổ 68/69''
|
Công Ty TNHH MERKAVA Việt Nam
|
BANWOL INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-08-08
|
CHINA
|
4509 YRD
|
10
|
020819VLS19080201SGNGZ
|
262#&Vải dệt thoi 100% polyester đã nhuộm khổ 60/61''
|
Công Ty TNHH MERKAVA Việt Nam
|
BANWOL INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-08-08
|
CHINA
|
7938 YRD
|