1
|
140919ACAL002714
|
WOV08#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm , Có tỉ trọng cotton dưới 85%, 103 g/m2
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
BANK MILLER CO., INC.
|
2019-09-20
|
CHINA
|
19042 YRD
|
2
|
170819ACAL002702C
|
WOV08#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm , Có tỉ trọng cotton dưới 85%, 103 g/m2
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
BANK MILLER CO., INC.
|
2019-08-23
|
CHINA
|
18700 YRD
|
3
|
170819ACAL002702C
|
WOV08#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm , Có tỉ trọng cotton dưới 85%, 103 g/m2
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
BANK MILLER CO., INC.
|
2019-08-23
|
CHINA
|
18700 YRD
|
4
|
170819ACAL002702C
|
WOV08#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm , Có tỉ trọng cotton dưới 85%, 103 g/m2
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
BANK MILLER CO., INC.
|
2019-08-23
|
CHINA
|
18700 YRD
|
5
|
RL19C0000215002
|
WOV08#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm , Có tỉ trọng cotton dưới 85%, định lượng 103g/m2
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
BANK MILLER CO., INC
|
2019-08-08
|
CHINA
|
1643 YRD
|
6
|
RF19C0000180002
|
WOV08#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm , Có tỉ trọng cotton dưới 85%, định lượng 103g/m2
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
BANK MILLER CO., INC
|
2019-07-22
|
CHINA
|
16559.1 YRD
|
7
|
030418ACAL001875
|
WOV06#&Vải dệt thoi các loại đã nhuộm, thành phần: 55% Cotton, 42% Rayon, 3% Spandex, khổ: 56/57"
|
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam
|
BANK MILLER CO., INC
|
2018-04-11
|
UNITED STATES
|
88877 YRD
|