1
|
020422HT22040025
|
NVL10#&Đai thắt bằng nhựa chiều dài 15-30 cm
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
BANDAI CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
020422HT22040025
|
NVL4#&Vỏ chân cắm bằng nhựa
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
BANDAI CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25600 PCE
|
3
|
020422HT22040025
|
NVL18#&Vòng đệm cao su
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
BANDAI CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50000 PCE
|
4
|
020422HT22040025
|
NVL47#&Dây dẫn điện đường kính 0.5mm, dùng cho điện áp trên 80V, dưới 1000V, không gắn đầu nối
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
BANDAI CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 MTR
|
5
|
020422HT22040025
|
NVL46#&Dây dẫn điện đường kính 0.3mm, dùng cho điện áp trên 80V, dưới 1000V, không gắn đầu nối
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
BANDAI CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
264000 MTR
|
6
|
291221HT21120214
|
NVL18#&Vòng đệm cao su
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
BANDAI CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25000 PCE
|
7
|
291221HT21120214
|
NVL4#&Vỏ chân cắm bằng nhựa
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
BANDAI CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
72600 PCE
|
8
|
291221HT21120214
|
NVL47#&Dây dẫn điện đường kính 0.5mm, dùng cho điện áp trên 80V, dưới 1000V, không gắn đầu nối
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
BANDAI CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12000 MTR
|
9
|
291221HT21120214
|
NVL46#&Dây dẫn điện đường kính 0.3mm, dùng cho điện áp trên 80V, dưới 1000V, không gắn đầu nối
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
BANDAI CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
36000 MTR
|
10
|
160422HT22040115
|
NVL46#&Dây dẫn điện đường kính 0.3mm, dùng cho điện áp trên 80V, dưới 1000V, không gắn đầu nối
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
BANDAI CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
87000 MTR
|