1
|
1418779106
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
BALL CHAIN GROUP LIMITED
|
2018-05-05
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
19874 PCE
|
2
|
6204999356
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
BALL CHAIN GROUP LIMITED
|
2018-04-25
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1762 PCE
|
3
|
6204999356
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
BALL CHAIN GROUP LIMITED
|
2018-04-25
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
505 PCE
|
4
|
6204999356
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
BALL CHAIN GROUP LIMITED
|
2018-04-25
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
16106 PCE
|
5
|
5144330122
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
BALL CHAIN GROUP LIMITED
|
2018-04-22
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
8756 PCE
|
6
|
5144330122
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
BALL CHAIN GROUP LIMITED
|
2018-04-22
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
13809 PCE
|
7
|
5144330122
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
BALL CHAIN GROUP LIMITED
|
2018-04-22
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
2524 PCE
|
8
|
5865976664
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
BALL CHAIN GROUP LIMITED
|
2018-04-18
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
7568 PCE
|
9
|
5865976664
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
BALL CHAIN GROUP LIMITED
|
2018-04-18
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
602 PCE
|
10
|
9142661231
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
BALL CHAIN GROUP LIMITED
|
2018-04-12
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
730 PCE
|