1
|
120919585703983
|
NLNT18#&Ván gỗ công nghiệp (dày 12mm, ngang 287mm, dài 548mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BAESTMATE PLASTICS & METAL PRODUCTS CO ., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
12949 KGM
|
2
|
120919585703983
|
NLNT22#&Bánh xe bằng nhựa ( đường kính 40mm : 1Bộ = 0,5 kg ; " 1271 kg = 2542 Bộ " )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BAESTMATE PLASTICS & METAL PRODUCTS CO ., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
1271 KGM
|
3
|
120919585703983
|
NLNT21#&Miếng sắt dẹp ( Dài 54.5mm, dày 35mm, ngang 38mm.)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BAESTMATE PLASTICS & METAL PRODUCTS CO ., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
4585 KGM
|
4
|
120919585703983
|
NLNT20#&Miếng sắt dẹp ( Dài 22mm, ngang 22mm, dày 20mm )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BAESTMATE PLASTICS & METAL PRODUCTS CO ., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
76 KGM
|
5
|
120919585703983
|
NLNT19#&Vĩ sắt ( Dài 480mm, ngang 320mm, cao 60mm )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BAESTMATE PLASTICS & METAL PRODUCTS CO ., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
4779 KGM
|
6
|
120919585703983
|
NLNT03#&Lưới sắt (dài 512mm, ngang 320mm, dày 78mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BAESTMATE PLASTICS & METAL PRODUCTS CO ., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
1920 KGM
|
7
|
120919585703983
|
NLNT18#&Ván gỗ công nghiệp (dày 12mm, ngang 287mm, dài 548mm)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BAESTMATE PLASTICS & METAL PRODUCTS CO ., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
12949 KGM
|
8
|
120919585703983
|
NLNT22#&Bánh xe bằng nhựa ( đường kính 40mm : 1Bộ = 0,5 kg ; " 1271 kg = 2542 Bộ " )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BAESTMATE PLASTICS & METAL PRODUCTS CO ., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
1271 KGM
|
9
|
120919585703983
|
NLNT21#&Miếng sắt dẹp ( Dài 54.5mm, dày 35mm, ngang 38mm.)
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BAESTMATE PLASTICS & METAL PRODUCTS CO ., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
4585 KGM
|
10
|
120919585703983
|
NLNT20#&Miếng sắt dẹp ( Dài 22mm, ngang 22mm, dày 20mm )
|
CôNG TY TNHH MTV BESTMATE VIệT NAM
|
BAESTMATE PLASTICS & METAL PRODUCTS CO ., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
76 KGM
|