|
1
|
MNL0223
|
Khay làm nóng thức ăn trên máy bay, Hiệu: A/B, p/n: 236152, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Không Vietjet
|
B/E AEROSPACE INC
|
2021-07-24
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
2
|
MNL0181
|
Khay làm nóng thức ăn trên máy bay, p/n: 432004219, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Không Vietjet
|
B/E AEROSPACE INC
|
2020-09-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
MNL0181
|
Khay làm nóng thức ăn trên máy bay, p/n: 432004219, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Không Vietjet
|
B/E AEROSPACE INC
|
2020-09-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
4
|
MNL 0147
|
hộc khay đựng thức ăn trên tàu, p/n: 236157, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Không Vietjet
|
B/E AEROSPACE INC
|
2020-01-18
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
5
|
MNL 0147
|
khung đỡ khay thức ăn trên tàu, p/n: 432004219, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Không Vietjet
|
B/E AEROSPACE INC
|
2020-01-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
MNL 0140
|
phụ tùng máy bay: hộc khay đựng thức ăn trên tàu, p/n: 236153, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Không Vietjet
|
B/E AEROSPACE INC
|
2019-10-28
|
CHINA
|
48 PCE
|
|
7
|
MNL 0140
|
phụ tùng máy bay: khay vận chuyển thức ăn, p/n: 236152, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Không Vietjet
|
B/E AEROSPACE INC
|
2019-10-28
|
CHINA
|
6 PCE
|