1
|
812942220688
|
Thiết bị tăng tín hiệu anten (SVS 550-09) hiệu Axing mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hợp Nhất
|
AXING AG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
812942220688
|
Đầu nối chống sét dùng cho anten có 5 ngõ (QEW 5-10) hiệu Axing mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hợp Nhất
|
AXING AG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
812942220688
|
Thiết bị tăng tín hiệu anten (SVS 550-09) hiệu Axing mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hợp Nhất
|
AXING AG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
812942220688
|
Đầu nối chống sét dùng cho anten có 5 ngõ (QEW 5-10) hiệu Axing mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hợp Nhất
|
AXING AG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
807619454116
|
Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình, có bộ vi xử lý, kết nối internet và tương tác với người dùng (ISW 9-43 Set TopBox) trong mạng truyền hình IPTV hiệu Axing mới 100%. Ko la mat ma dan su NĐ 53
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hợp Nhất
|
AXING AG
|
2019-06-28
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
807619454116
|
Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình, có bộ vi xử lý, kết nối internet và tương tác với người dùng (ISW 9-43 Set TopBox) trong mạng truyền hình IPTV hiệu Axing mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hợp Nhất
|
AXING AG
|
2019-06-28
|
CHINA
|
8 PCE
|
7
|
807619454116
|
Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình, có bộ vi xử lý, kết nối internet và tương tác với người dùng (ISW 9-43 Set TopBox) trong mạng truyền hình IPTV hiệu Axing mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hợp Nhất
|
AXING AG
|
2019-06-28
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
807619454090
|
Thiết bị chia tín hiệu an ten 1 ngõ vào, 6 ngõ ra (BVE06001) hiệu AXING mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hợp Nhất
|
AXING AG
|
2019-04-02
|
CHINA
|
39 PCE
|
9
|
807619454090
|
Thiết bị chia tín hiệu an ten 1 ngõ vào, 4 ngõ ra (BVE04001) hiệu AXING mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hợp Nhất
|
AXING AG
|
2019-04-02
|
CHINA
|
113 PCE
|
10
|
STR81730145
|
Đầu cắm cáp anten (CKS 1-00) hiệu Axing mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hợp Nhất
|
AXING AG
|
2018-07-24
|
SWITZERLAND
|
858 PCE
|