|
1
|
030819OLGHPG19080004
|
PL10.04#&Thẻ bài các loại (các loại nhãn , mác bằng giấy đã in)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
AVERY DENNISON RBIS TAIWAN LTD
|
2019-07-08
|
CHINA
|
39918 PCE
|
|
2
|
1493197661
|
PL10.04#&Thẻ bài các loại (bằng giấy )
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
AVERY DENNISON RBIS TAIWAN LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
40702 PCE
|
|
3
|
6307730030
|
PL10.04#&Thẻ bài các loại
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
AVERY DENNISON RBIS TAIWAN LTD
|
2018-08-31
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
11300 PCE
|
|
4
|
7292242716
|
PL10.04#&Thẻ bài các loại
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
AVERY DENNISON RBIS TAIWAN LTD
|
2018-07-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
4133 PCE
|
|
5
|
100618HKHPH1806027
|
72#&Nhãn mác các loại,Hang moi 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
AVERY DENNISON RBIS TAIWAN LTD
|
2018-06-12
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
38175 PCE
|
|
6
|
5574569696
|
PL10.02#&Mác các loại
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
AVERY DENNISON RBIS TAIWAN LTD
|
2018-05-29
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
28586 PCE
|
|
7
|
5574569556
|
PL10.02#&Mác các loại
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
AVERY DENNISON RBIS TAIWAN LTD
|
2018-05-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
92773 PCE
|
|
8
|
140518HKHPH1805015
|
A01#&Nhãn mác các loại (vải)
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
AVERY DENNISON RBIS TAIWAN LTD.
|
2018-05-24
|
CHINA
|
12120 PCE
|
|
9
|
140518HKHPH1805015
|
A01#&Nhãn mác các loại (vải)
|
Công Ty TNHH Thiên Sơn Hưng Yên
|
AVERY DENNISON RBIS TAIWAN LTD.
|
2018-05-24
|
CHINA
|
12120 PCE
|
|
10
|
140518HKHPH1805011
|
69#&Mex dựng các loại khổ 150 cm
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
AVERY DENNISON RBIS TAIWAN LTD
|
2018-05-18
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
300 MTK
|