|
1
|
106442057008
|
PL 09#&Thẻ bài các loại (Nhãn bằng giấy hoặc bìa, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON KONG KONG BV O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-06-19
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
2
|
106442044990
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn chất liệu giấy, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON KONG KONG BV O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-06-18
|
CHINA
|
4003 PCE
|
|
3
|
106442042900
|
PL 09#&Thẻ bài các loại (Nhãn bằng giấy hoặc bìa, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON KONG KONG BV O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-06-18
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
4
|
106442042900
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn chất liệu giấy, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
AVERY DENNISON KONG KONG BV O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-06-18
|
CHINA
|
4504 PCE
|