1
|
2805182018050040
|
NPL41#&Nhãn OSS
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-06-01
|
HONG KONG
|
58400 PCE
|
2
|
2805182018050040
|
NPL42#&Nhãn, thẻ giấy các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-06-01
|
HONG KONG
|
68850 PCE
|
3
|
1526295035
|
NPL41#&Nhãn OSS
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
16750 PCE
|
4
|
6855873883
|
NPL40#&Nhãn vải
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-03-15
|
VIET NAM
|
64000 PCE
|
5
|
6855873883
|
NPL40#&Nhãn vải
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-03-15
|
VIET NAM
|
64000 PCE
|
6
|
2.0318201803e+14
|
NPL41#&Nhãn nhựa
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-03-09
|
HONG KONG
|
111900 PCE
|
7
|
2.0318201803e+14
|
NPL42#&Nhãn, thẻ giấy các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-03-09
|
HONG KONG
|
60650 PCE
|
8
|
2.0318201803e+14
|
NPL41#&Nhãn nhựa
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-03-07
|
HONG KONG
|
111900 PCE
|
9
|
2.0318201803e+14
|
NPL42#&Nhãn, thẻ giấy các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-03-07
|
HONG KONG
|
60650 PCE
|
10
|
2.0318201803e+14
|
NPL42#&Nhãn, thẻ giấy các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
AVERY DENNISON HONG KONG B.V /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-03-07
|
HONG KONG
|
172550 PCE
|