1
|
151018HCM20518719
|
NCL#&Nhãn phụ các loại (bằng giấy)
|
Công Ty Scavi Huế
|
AVERY DENISSON HONG KONG BV
|
2018-10-18
|
HONG KONG
|
83849 PCE
|
2
|
358 9523 512
|
NCL#&Nhãn phụ các loại (bằng giấy) đã in
|
Công Ty Scavi Huế
|
AVERY DENISSON HONG KONG BV
|
2018-10-09
|
HONG KONG
|
112570 PCE
|
3
|
HCM20516100
|
NCL#&Nhãn phụ các loại (bằng giấy)
|
Công Ty Scavi Huế
|
AVERY DENISSON HONG KONG BV
|
2018-09-22
|
HONG KONG
|
78317 PCE
|
4
|
HCM20516100
|
NCL-V#&Nhãn các loại(bằng vải)
|
Công Ty Scavi Huế
|
AVERY DENISSON HONG KONG BV
|
2018-09-22
|
HONG KONG
|
115000 PCE
|
5
|
HCM20516100
|
NCL#&Nhãn phụ các loại (bằng giấy)
|
Công Ty Scavi Huế
|
AVERY DENISSON HONG KONG BV
|
2018-09-22
|
HONG KONG
|
874 PCE
|
6
|
HCM20516100
|
NCL#&Nhãn phụ các loại (bằng giấy)
|
Công Ty Scavi Huế
|
AVERY DENISSON HONG KONG BV
|
2018-09-22
|
HONG KONG
|
21654 PCE
|
7
|
1Z9FX4740440079317
|
6000007252.99#&Nhãn giấy đã in, dùng trong may mặc (HT-907673 GENERIC THREADBORNE INSERT)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
AVERY DENISSON HONG KONG B.V
|
2018-03-08
|
HONG KONG
|
19496 PCE
|
8
|
1Z9FX4740440079317
|
6000007253.99#&Nhãn giấy đã in, dùng trong may mặc (HT-906478KT MISTY ASIA). ĐG theo invoice: 0.019 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
AVERY DENISSON HONG KONG B.V
|
2018-03-08
|
HONG KONG
|
1957 PCE
|
9
|
1Z9FX4640471270801
|
6300022451#&Nhãn giấy đã in, dùng trong may mặc (#1160796)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
AVERY DENISSON HONG KONG B.V.
|
2018-01-04
|
HONG KONG
|
168 PCE
|
10
|
1Z9FX4640471270801
|
6300022451#&Nhãn giấy đã in, dùng trong may mặc (#1160795)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
AVERY DENISSON HONG KONG B.V.
|
2018-01-04
|
HONG KONG
|
168 PCE
|