1
|
220820PNKSHA20080690
|
VA55#&Vải 100% Nylon (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, trọng lượng 40g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO.,LTD)
|
2020-08-28
|
CHINA
|
1249.92 MTK
|
2
|
160820PNKSHA20080303
|
VA55#&Vải 100% Nylon (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, trọng lượng 40g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO.,LTD)
|
2020-08-24
|
CHINA
|
1932.75 MTK
|
3
|
160820PNKSHA20080303
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 80g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO.,LTD)
|
2020-08-24
|
CHINA
|
3251.6 MTK
|
4
|
190620PNKSHA20060776
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD)
|
2020-06-24
|
CHINA
|
1264.29 MTK
|
5
|
010120PNKSHA19120915
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 58")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD)
|
2020-08-01
|
CHINA
|
8655.45 MTK
|
6
|
010120PNKSHA19120915
|
VA133#&Vải 70%Nylon, 30%Polyester ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông dưới 85%, khổ 56")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD)
|
2020-08-01
|
CHINA
|
507.25 MTK
|
7
|
010120PNKSHA19120915
|
VAI197#&Vải 92%Nylon, 8%Spandex ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, khổ 56")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD)
|
2020-08-01
|
CHINA
|
9429.66 MTK
|