1
|
301221SCLSHAHPG2201005
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 80g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8335.82 MTK
|
2
|
080322SDB63S400026
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 210g/m2, khổ 54", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD)
|
2022-03-14
|
CHINA
|
313.55 MTK
|
3
|
070621PNKSHA21060375
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 36g/m2, khổ 58", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD )
|
2021-12-06
|
CHINA
|
469.53 MTK
|
4
|
070621PNKSHA21060375
|
VA55#&Vải 100% Nylon (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, trọng lượng 58g/m2, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD )
|
2021-12-06
|
CHINA
|
2740.41 MTK
|
5
|
070621PNKSHA21060375
|
VA55#&Vải 100% Nylon (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, trọng lượng 37g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD )
|
2021-12-06
|
CHINA
|
3830.39 MTK
|
6
|
050421PNKSHA21040321
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 65g/m2, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP.CO.,LTD)
|
2021-12-04
|
CHINA
|
10364.57 MTK
|
7
|
020521PNKSHA21050168
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 65g/m2, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP.CO.,LTD)
|
2021-10-05
|
CHINA
|
615.6 MTK
|
8
|
050921SCLSHAHPG2108119
|
P7#&Khoá kéo các loại kích thước 69-75CM, chất liệu bằng nhựa
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO.,LTD)
|
2021-09-09
|
CHINA
|
4000 PCE
|
9
|
050921SCLSHAHPG2108119
|
PL45#&Băng nhám (gồm 2 phần nhám lông và nhám gai) khổ 2cm
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO.,LTD)
|
2021-09-09
|
CHINA
|
1226 MTR
|
10
|
050921SCLSHAHPG2108119
|
P9#&Chun các loại (Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, và dải, đã ngâm tẩm, tráng, phủ ) khổ 30mm
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO.,LTD)
|
2021-09-09
|
CHINA
|
2000 YRD
|