1
|
070621PNKSHA21060371
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 59g/m2, khổ 58", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: JUNO TRADE CO., LTD)
|
2021-12-06
|
CHINA
|
28287.63 MTK
|
2
|
050821PGSL2107053
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 480g/m2, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: JUNO TRADE CO.,LTD)
|
2021-11-08
|
CHINA
|
537.49 MTK
|
3
|
200721PNKSHA21070866
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 44g/m2, khổ 58", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: JUNO TRADE CO.,LTD)
|
2021-07-26
|
CHINA
|
13219.03 MTK
|
4
|
020821PNKSHA21071088
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 55g/m2, khổ 58", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: JUNO TRADE CO.,LTD)
|
2021-07-08
|
CHINA
|
7469.64 MTK
|
5
|
270621PGSL2106048
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 480g/m2, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: JUNO TRADE CO.,LTD)
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1297.39 MTK
|
6
|
PGAE2106053
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 400g/m2, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : JUNO TRADE CO.,LTD)
|
2021-06-21
|
CHINA
|
238.29 MTK
|
7
|
CSHA0607021
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 75g/m2, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : JUNO TRADE CO.,LTD)
|
2021-06-18
|
CHINA
|
6685.54 MTK
|
8
|
CSHA0700321
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 80g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : JUNO TRADE CO.,LTD)
|
2021-02-07
|
CHINA
|
1525.65 MTK
|
9
|
260820CSSE200800081
|
PL120#&Dải lông cổ áo cắt sẵn (lông gấu mèo)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: JUNO TRADE CO.LTD)
|
2020-04-09
|
CHINA
|
2365 PCE
|
10
|
020920CSSE200800088
|
PL120#&Dải lông cổ áo cắt sẵn (lông gấu mèo)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: JUNO TRADE CO.LTD)
|
2020-10-09
|
CHINA
|
1955 PCE
|