1
|
040122SMSHHPG2201009
|
PL20#&Chun các loại (Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, và dải, đã ngâm tẩm, tráng, phủ ) khổ 38mm
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ECO COMPANY CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
11560 MTR
|
2
|
240122SMSHHPG2201110
|
P7#&Khoá kéo các loại kích thước 20-23cm, chất liệu bằng nhựa
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ECO COMPANY CO.,LTD)
|
2022-08-02
|
CHINA
|
104100 PCE
|
3
|
240122SMSHHPG2201110
|
PL39#&Nhãn dán trang trí bằng nhựa (kích cỡ 15*2.8cm)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ECO COMPANY CO.,LTD)
|
2022-08-02
|
CHINA
|
21287 PCE
|
4
|
160122SMSHHPG2201017
|
VA45#&Vải 90%Nylon, 10%Polyurethane (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, trọng lượng 130g/m2, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ECO COMPANY CO.,LTD)
|
2022-01-21
|
CHINA
|
32354.71 MTK
|
5
|
PMGA22010080
|
PL37#&Nhãn cao su (chất liệu bằng cau su, kích cỡ 13.5*4cm)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ECO COMPANY CO.,LTD)
|
2022-01-13
|
CHINA
|
4480 PCE
|
6
|
PMGA22010080
|
PL56#&Bo dệt sẵn (sản phẩm dệt kim, có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên, kích cỡ 112*22cm)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ECO COMPANY CO.,LTD)
|
2022-01-13
|
CHINA
|
900 PCE
|
7
|
PMGA22010080
|
P7#&Khoá kéo các loại kích thước 20cm, chất liệu bằng nhựa
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ECO COMPANY CO.,LTD)
|
2022-01-13
|
CHINA
|
12380 PCE
|
8
|
040122SMSHHPG2201009
|
P8#&Cúc dập (4 phần) (chất liệu bằng kim loại, kích cỡ 15mm)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ECO COMPANY CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
38140 SET
|
9
|
040122SMSHHPG2201009
|
PL58#&Cúc đính các loại (chất liệu bằng nhựa, kích cỡ 11.5mm)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ECO COMPANY CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6580 PCE
|
10
|
040122SMSHHPG2201009
|
P7#&Khoá kéo các loại kích thước 18-23cm, chất liệu bằng nhựa
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ECO COMPANY CO.,LTD)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
67587 PCE
|