1
|
210820FCX120080542
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu trắng, 80% lông mềm, đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD)
|
2020-08-27
|
CHINA
|
329 KGM
|
2
|
210820FCX120080542
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu xám, 80% lông mềm, đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD)
|
2020-08-27
|
CHINA
|
1796 KGM
|
3
|
300720FCX120070838
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu xám, 80% lông mềm, đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD)
|
2020-07-08
|
CHINA
|
568 KGM
|
4
|
300720FCX120070838
|
PL81#&Lông vũ (lông ngỗng thành phẩm màu xám, 80% lông mềm, đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD)
|
2020-07-08
|
CHINA
|
1063 KGM
|