1
|
300818RSS1808136
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 58")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : SAMAN WORLD CO.,LTD )
|
2018-09-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
20206.41 MTK
|
2
|
150718RSS1807093
|
PL120#&Dải lông cổ áo cắt sẵn ( lông thỏ )
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : SAMAN WORLD CO.,LTD )
|
2018-08-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
500 PCE
|
3
|
150718RSS1807093
|
PL120#&Dải lông cổ áo cắt sẵn ( lông cáo )
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : SAMAN WORLD CO.,LTD )
|
2018-08-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1000 PCE
|
4
|
150718RSS1807093
|
PL120#&Dải lông cổ áo cắt sẵn ( lông gấu )
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : SAMAN WORLD CO.,LTD )
|
2018-08-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1000 PCE
|
5
|
150718RSS1807093
|
PL120#&Dải lông cổ áo cắt sẵn ( lông gấu )
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : SAMAN WORLD CO.,LTD )
|
2018-08-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1300 PCE
|
6
|
150718RSS1807093
|
PL120#&Dải lông cổ áo cắt sẵn ( lông gấu )
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : SAMAN WORLD CO.,LTD )
|
2018-08-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1000 PCE
|
7
|
030718RSS1806227
|
PL81#&Lông vũ ( Lông ngỗng đã qua xử lý 80/20)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : SAMAN WORLD CO.,LTD )
|
2018-07-23
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
700 KGM
|
8
|
230618RSS1805275
|
PL60#&Thẻ bài bằng giấy
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : SAMAN WORLD CO.,LTD )
|
2018-07-18
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5100 PCE
|
9
|
230618RSS1805275
|
PL81#&Lông vũ ( lông ngỗng đã qua xử lý 80%)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : SAMAN WORLD CO.,LTD )
|
2018-07-18
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1230 KGM
|
10
|
190618RSS1806162
|
VA55#&Vải 100% Nylon ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, khổ 56")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA ( N.G : SAMAN WORLD CO.,LTD )
|
2018-06-27
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
31800.7 MTK
|