1
|
310322THPH22030549
|
DA01#&Da các loại ( 10mm, da lông cừu đã thuộc, loại cừu nuôi, không nằm trong danh mục CITES ).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
AUSKIN GROUP OF COMPANIES PTY LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
20002.1 FTK
|
2
|
151221JWLEM21110943
|
DA01#&Da các loại ( 10mm, da lông cừu đã thuộc, loại cừu nuôi, không nằm trong danh mục CITES ).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
AUSKIN GROUP OF COMPANIES PTY LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20003.4 FTK
|
3
|
261220JWLEM20120307
|
DA01#&Da các loại ( 10mm, da cừu đã thuộc, loại cừu nuôi, không nằm trong danh mục CITES )
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
AUSKIN GROUP OF COMPANIES PTY LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
15370 FTK
|
4
|
261220JWLEM20120306
|
DA01#&Da các loại ( 10mm, da cừu đã thuộc, loại cừu nuôi, không nằm trong danh mục CITES )
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
AUSKIN GROUP OF COMPANIES PTY LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
14630.9 FTK
|
5
|
021021JWLEM21090694
|
DA01#&Da các loại ( 10mm, da cừu đã thuộc, loại cừu nuôi, không nằm trong danh mục CITES ).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
AUSKIN GROUP OF COMPANIES PTY LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
9999.8 FTK
|
6
|
220621GL2006368
|
DA01#&Da các loại ( 10mm, da cừu đã thuộc, loại cừu nuôi, không nằm trong danh mục CITES )
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
AUSKIN GROUP OF COMPANIES PTY LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
30006.3 FTK
|
7
|
220621GL2006368
|
DA01#&Da các loại ( 10mm, da cừu đã thuộc, loại cừu nuôi, không nằm trong danh mục CITES )
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
AUSKIN GROUP OF COMPANIES PTY LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
30006.3 FTK
|
8
|
190420JWFEM20040250
|
DA01#&Da các loại ( 10mm, da cừu đã thuộc, loại cừu nuôi, không nằm trong danh mục CITES )
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
AUSKIN GROUP OF COMPANIES PTY LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
42805.8 FTK
|
9
|
770202884752
|
DA01#&Da các loại ( 10mm, da cừu đã thuộc, loại cừu nuôi, không nằm trong danh mục CITES )
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
AUSKIN GROUP OF COMPANIES PTY LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
202.8 FTK
|
10
|
010619SML19060042
|
DA01#&Da các loại ( 10mm, da cừu đã thuộc, loại cừu nuôi, không nằm trong danh mục CITES )
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
AUSKIN GROUP OF COMPANIES PTY LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
20000.4 FTK
|