|
1
|
131900001633624
|
CO-952057#&Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại NEOCHEL 2 (M.952057)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
ATOTECH VIETNAM CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
30 KGM
|
|
2
|
131900001633624
|
CO-952100#&chế phẩm hóa chất dùng trong ngành mạ -CUPRACID 210 BRIGHTENER PART B (M.952100)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
ATOTECH VIETNAM CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
3
|
131900001633624
|
CO-952099#&chế phẩm hóa chất dùng trong ngành mạ CUPRACID 210 BRIGHTENER PART A (M.952099)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
ATOTECH VIETNAM CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
4
|
131900001633624
|
CO-952098#&chế phẩm hóa chất dùng trong ngành mạ CUPRACID 210 MAKE-UP.(M.952098)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
ATOTECH VIETNAM CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
5
|
131900002163735
|
CO-952056#&Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ COPPERLUME CL-3 (DM) (M.952056)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
ATOTECH VIETNAM CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
6
|
131900002163735
|
CO-952100#&chế phẩm hóa chất dùng trong ngành mạ -CUPRACID 210 BRIGHTENER PART B (M.952100)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
ATOTECH VIETNAM CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
75 KGM
|
|
7
|
131900002163735
|
CO-952098#&chế phẩm hóa chất dùng trong ngành mạ CUPRACID 210 MAKE-UP.(M.952098)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
ATOTECH VIETNAM CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
125 KGM
|
|
8
|
131900002163735
|
CO-952051#&Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ COPPERLUME CL-4 (M.952051)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
ATOTECH VIETNAM CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
9
|
131900000434685
|
CO-952098#&chế phẩm hóa chất dùng trong ngành mạ CUPRACID 210 MAKE-UP.(M.952098)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
ATOTECH VIETNAM CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
75 KGM
|
|
10
|
131900001234306
|
CO-952100#&chế phẩm hóa chất dùng trong ngành mạ -CUPRACID 210 BRIGHTENER PART B (M.952100)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
ATOTECH VIETNAM CO., LTD
|
2019-02-18
|
CHINA
|
50 KGM
|