1
|
030222APCAT2202001
|
Chế phẩm làm sạch khác- loại khác UNICLEAN 284, cas no 1310-73-2; 144-55-8; 7722-88-5; 10213-79-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (THAILAND) CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
320 KGM
|
2
|
030222APCAT2202001
|
Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, có chứa Iron Sulfate, CUPRACID PROMOTER, cas no 7720-78-7, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (THAILAND) CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
050222APCAT2202003
|
Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ ECOTRI HC 2, cas no 13548-38-4; 10141-05-6; 7631-99-4; 6484-52-2; 1341-49-7; 7664-39-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (THAILAND) CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
210 KGM
|
4
|
BDP9050
|
MASTER REMOVER 2002: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, mới 100%; 25kg/can; Cas: 1310-73-2 (>= 15 -< 30%)
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (THAILAND) CO LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
020721THSE0332795
|
Chế phẩm làm sạch khác- loại khác UNICLEAN 284, cas no 1310-73-2; 144-55-8; 7722-88-5; 10213-79-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (THAILAND) CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
320 KGM
|
6
|
220621APCAT2106010
|
Chế phẩm làm sạch khác- loại khác UNICLEAN 284, cas no 1310-73-2; 144-55-8; 7722-88-5; 10213-79-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (THAILAND) CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
010521APCAT2105006
|
Chế phẩm làm sạch khác ( loại khác) UNICLEAN 251, cas no 10213-79-3;1310-73-2;497-19-8;6834-92-0;68439-46-3;127184-52-5, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (THAILAND) CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
480 KGM
|
8
|
010521APCAT2105006
|
Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ (hàm lượng CH3COOH/C2H4O2 < 5%) ECOTRI WF, cas no 13548-38-4;10141-05-6;64-19-7;7664-39-3;7783-20-2;1341-49-7, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (THAILAND) CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
120421APCAT2104016
|
Dung dịch chứa hỗn hợp H-Benzotriazole và ethylene glycol monoisopropyl, 25kg/ thùng BONDFILM ACTIVATOR, cas no 109-59-1; 95-14-7, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (THAILAND) CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
120421APCAT2104016
|
Chế phẩm hóa học dung trong xi ma có thành phần chính chứa Poly(oxy-1,2-ethanediyl), .alpha.-(2-ethylhexyl)-.omega.-hydroxy ZYLITE 290 CARRIER A (CI), cas no 26468-86-0, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (THAILAND) CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
100 KGM
|